• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称,通常不用于复数形式。例如:Sángthếkí(创世记)
  • 首字母大写:作为专有名词,Sángthếkí的首字母“S”在书写时需要大写。
  • 不可数:专有名词通常不涉及可数与不可数的问题,它们指代的是独一无二的实体。
    1. Sángthếkí của Genesis
  • 意思:《创世记》是《圣经》中的一部分,也称为《创世纪》。
  • 例句:Sángthếkí của Genesis là một phần của Kinh Thánh Do Thái.(《创世记》是犹太教圣经的一部分。)
  • 2. Sángthếkí và các sự kiện đầu tiên
  • 意思:《创世记》和最初的事件。
  • 例句:Sángthếkí và các sự kiện đầu tiên được mô tả trong cuốn sách đầu tiên của Kinh Thánh.(《创世记》和最初的事件在圣经的第一本书中被描述。)
    将“Sángthếkí”与“创世记”联系起来:
  • Sángthếkí:可以联想到“Sáng”(创造)和“thế giới”(世界),即“创造世界”。
  • 创世记:中文词“创世记”直接对应越南语的“Sángthếkí”,都指的是世界被创造的记载。
    1. 宗教讨论
  • 在讨论宗教文本和故事时,Sángthếkí经常被提及。
  • Sángthếkí mô tả quá trình tạo thế và sự hình thành của thế giới theo quan điểm của các tôn giáo Do Thái và Kitô giáo.(《创世记》描述了根据犹太教和基督教的观点,世界的创造和形成过程。)
  • 2. 历史和文化研究
  • 在研究古代历史和文化时,Sángthếkí提供了重要的参考。
  • Như một văn bản quan trọng, Sángthếkí đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như văn hóa, nghệ thuật và triết học.(作为一个重要的文本,《创世记》对文化、艺术和哲学等多个领域产生了影响。)