例句:Sángthếkí của Genesis là một phần của Kinh Thánh Do Thái.(《创世记》是犹太教圣经的一部分。)
2. Sángthếkí và các sự kiện đầu tiên
意思:《创世记》和最初的事件。
例句:Sángthếkí và các sự kiện đầu tiên được mô tả trong cuốn sách đầu tiên của Kinh Thánh.(《创世记》和最初的事件在圣经的第一本书中被描述。)
将“Sángthếkí”与“创世记”联系起来:
Sángthếkí:可以联想到“Sáng”(创造)和“thế giới”(世界),即“创造世界”。
创世记:中文词“创世记”直接对应越南语的“Sángthếkí”,都指的是世界被创造的记载。
1. 宗教讨论
在讨论宗教文本和故事时,Sángthếkí经常被提及。
Sángthếkí mô tả quá trình tạo thế và sự hình thành của thế giới theo quan điểm của các tôn giáo Do Thái và Kitô giáo.(《创世记》描述了根据犹太教和基督教的观点,世界的创造和形成过程。)
2. 历史和文化研究
在研究古代历史和文化时,Sángthếkí提供了重要的参考。
Như một văn bản quan trọng, Sángthếkí đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như văn hóa, nghệ thuật và triết học.(作为一个重要的文本,《创世记》对文化、艺术和哲学等多个领域产生了影响。)