• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:quansát(观察)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:quansát(现在时),đã quan sát(过去时),sẽ quan sát(将来时)
  • 人称:根据主语的人称和数变化,动词形式也会相应变化。例如:Tôi quan sát(我观察),Bạn đã quan sát(你已经观察)
    1. quan sát kỹ lưỡng
  • 意思:仔细观察
  • 例句:Các nhà khoa học cần phải quan sát kỹ lưỡng để phát hiện ra các hiện tượng tự nhiên.(科学家们需要仔细观察以发现自然现象。)
  • 2. quan sát và nghiên cứu
  • 意思:观察和研究
  • 例句:Nghiên cứu khoa học đòi hỏi sự quan sát và nghiên cứu liên tục.(科学研究需要持续的观察和研究。)
  • 3. quan sát và ghi chép
  • 意思:观察并记录
  • 例句:Sinh viên cần phải quan sát và ghi chép các bước thực hiện trong thí nghiệm.(学生需要在实验中观察并记录每个步骤。)
    将“quansát”与“观察”联系起来:
  • quansát:可以联想到“quán”(全)和“sát”(接近),意味着全面且接近地观察事物。
  • 观察:可以联想到“观”(看)和“察”(仔细检查),意味着仔细地看和检查事物。
    1. 科学研究
  • 在科学研究中,观察是一个重要的步骤,用于收集数据和信息。
  • Nghiên cứu về động vật đòi hỏi sự quan sát của các sinh vật trong môi trường tự nhiên.(动物研究要求在自然环境中观察动物。)
  • 2. 教育领域
  • 在教育领域,教师经常观察学生的行为和学习进度。
  • Giáo viên thường quan sát và đánh giá kỹ lưỡng sự tiến bộ của học sinh.(教师经常仔细观察并仔细评估学生的进步。)
  • 3. 日常生活
  • 在日常生活中,观察可以帮助我们更好地理解他人的行为和情绪。
  • Quansát và lắng nghe là những kỹ năng quan trọng để hiểu biết người khác.(观察和倾听是理解他人的重要技能。)