• 数词:用来表示数目或顺序的词。例如:mườihai(十二)
  • 基数词:用来表示数量的词,如一、二、三等。例如:mườihai(十二)
  • 序数词:用来表示顺序的词,如第一、第二、第三等。例如:thứ mười hai(第十二)
    1. mườihai giờ
  • 意思:十二点
  • 例句:Tôi sẽ gặp bạn vào lúc mườihai giờ chiều.(我将在下午十二点见你。)
  • 2. mườihai tháng
  • 意思:十二月
  • 例句:Tháng mườihai là tháng cuối năm.(十二月是一年的最后一个月。)
  • 3. mườihai tuổi
  • 意思:十二岁
  • 例句:Con gái tôi đã mườihai tuổi.(我的女儿已经十二岁了。)
  • 4. mườihai ngày
  • 意思:十二天
  • 例句:Chúng ta sẽ đi du lịch trong vòng mườihai ngày.(我们将去旅游十二天。)
  • 5. mườihai người
  • 意思:十二个人
  • 例句:Một nhóm mườihai người đã đến thăm công ty chúng tôi.(一个十二人的团队来参观了我们的公司。)
    将“mườihai”拆分成两个部分,分别记忆:
  • mười:可以联想到“mười”(十),十加二等于十二。
  • hai:可以联想到“hai”(二),十加二等于十二。
    1. 描述时间
  • 具体时间点:
  • Mườihai giờ là giờ ăn trưa.(十二点是午餐时间。)
  • 2. 描述月份
  • 月份名称:
  • Tháng mườihai thường rất lạnh.(十二月通常很冷。)
  • 3. 描述年龄
  • 年龄阶段:
  • Trẻ em mườihai tuổi đang trong giai đoạn phát triển nhanh chóng.(十二岁的儿童正处于快速成长阶段。)
  • 4. 描述天数
  • 时间段:
  • Mườihai ngày không đủ để học xong một chủ đề phức tạp.(十二天不足以学完一个复杂的主题。)
  • 5. 描述人数
  • 团队规模:
  • Một nhóm mườihai người có thể làm việc hiệu quả.(一个十二人的团队可以高效工作。)