• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:scanđi(钪)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các scanđi(各种钪)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钪。例如:scanđi nguyên sinh(原生钪)
    1. scanđi nguyên sinh
  • 意思:原生钪
  • 例句:Scanđi nguyên sinh có thể tìm thấy trong các khoáng sản hiếm.(原生钪可以在稀有矿石中找到。)
  • 2. scanđi trong hóa học
  • 意思:化学中的钪
  • 例句:Scanđi là một nguyên tố hóa học có số原子 21.(钪是化学中原子序数为21的元素。)
  • 3. scanđi trong vật lý
  • 意思:物理中的钪
  • 例句:Scanđi có đặc tính vật lý đặc biệt, nó có thể ứng dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ.(钪具有特殊的物理性质,可以应用于科学和技术领域。)
    将“scanđi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • scan:可以联想到“scan”(扫描),钪在科学实验中经常需要通过扫描技术来检测。
  • đi:可以联想到“đi”(去),表示钪的应用范围广泛,可以去到很多不同的领域。
    1. 描述钪的化学性质
  • 化学性质:
  • Scanđi có tính活泼 trong môi trường hóa học.(钪在化学环境中具有活泼性。)
  • Scanđi có thể kết hợp với các nguyên tố khác để hình thành hợp chất.(钪可以与其他元素结合形成化合物。)
  • 2. 描述钪的物理应用
  • 物理应用:
  • Scanđi có thể ứng dụng trong sản xuất đèn lazer.(钪可以用于生产激光灯。)
  • Scanđi có thể ứng dụng trong lĩnh vực năng lượng hạt nhân.(钪可以应用于核能领域。)
  • 3. 描述钪的开采和提炼
  • 开采提炼:
  • Scanđi được khai thác từ các khoáng sản hiếm.(钪从稀有矿石中开采。)
  • Scanđi cần qua quá trình tinh chế để được sử dụng.(钪需要经过精炼过程才能使用。)