• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Hán Thành(汉城)
  • 不可数:专有名词通常不使用数词来表示数量。
  • 不变格:专有名词在句子中不随格的变化而变化。
  • 1. Hán Thành xưa
  • 意思:旧汉城
  • 例句:Hán Thành xưa là một thành phố có lịch sử lâu đời.(旧汉城是一个历史悠久的城市。)
  • 2. Hán Thành ngày nay
  • 意思:今日汉城
  • 例句:Hán Thành ngày nay đã trở thành trung tâm kinh tế và văn hóa của Hàn Quốc.(今日汉城已成为韩国的经济和文化中心。)
  • 3. Hán Thành xưa và nay
  • 意思:汉城的过去和现在
  • 例句:So sánh giữa Hán Thành xưa và nay, chúng ta có thể thấy sự phát triển nhanh chóng của thành phố.(比较汉城的过去和现在,我们可以看到城市的快速发展。)
  • 将“Hán Thành”与历史和现代联系起来:
  • Hán:可以联想到“Hán”(汉),汉城与中国的汉朝有文化上的联系。
  • Thành:可以联想到“Thành”(城),表示这是一个城市。
  • 联想汉城的历史和现代发展,记住它作为韩国首都的重要性。
  • 1. 描述汉城的历史
  • 历史背景:
  • Hán Thành đã từng là thủ phủ của triều đại Joseon.(汉城曾是朝鲜王朝的首都。)
  • Hán Thành có nhiều di tích lịch sử quý giá.(汉城有许多珍贵的历史遗迹。)
  • 2. 描述汉城的现状
  • 现代发展:
  • Hán Thành hiện nay là một thành phố hiện đại, sôi động.(汉城现在是一个现代、充满活力的城市。)
  • Hán Thành là trung tâm của ngành công nghiệp và dịch vụ của Hàn Quốc.(汉城是韩国工业和服务行业的中心。)
  • 3. 描述汉城的文化
  • 文化特色:
  • Hán Thành là nơi tập trung nhiều văn hóa truyền thống và hiện đại của Hàn Quốc.(汉城是韩国传统和现代文化集中的地方。)
  • Hán Thành có nhiều sự kiện văn hóa lớn như lễ hội phim, triển lãm nghệ thuật.(汉城有许多大型文化活动,如电影节、艺术展览。)