vùngdướiđồi

河内:[vʊwŋ͡m˨˩zɨəj˧˦ʔɗoj˨˩] 顺化:[vʊwŋ͡m˦˩jɨj˨˩˦ʔɗoj˦˩] 胡志明市:[vʊwŋ͡m˨˩jɨj˦˥ʔɗoj˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vùng dưới đồi(下丘脑)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vùng dưới đồi(多个下丘脑)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的下丘脑。例如:vùng dưới đồi kích thích(刺激下丘脑)

使用场景


    1. 描述下丘脑的功能
  • 调节体温:
  • Vùng dưới đồi có chức năng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.(下丘脑有调节体温的功能。)
  • Vùng dưới đồi giúp duy trì cân bằng nhiệt độ trong cơ thể.(下丘脑帮助维持体内温度平衡。)
  • 2. 描述下丘脑与其他脑区的关系
  • 与大脑皮质的关系:
  • Vùng dưới đồi và não皮质 có liên hệ mật thiết trong việc điều khiển chức năng sinh lý.(下丘脑和大脑皮质在控制生理功能中有着密切的联系。)
  • Vùng dưới đồi và não皮质 cùng làm việc để duy trì trạng thái cân bằng của cơ thể.(下丘脑和大脑皮质共同工作以维持身体的平衡状态。)
  • 3. 描述下丘脑疾病的影响
  • 对体重的影响:
  • Rối loạn vùng dưới đồi có thể làm thay đổi cân nặng của người bệnh.(下丘脑功能紊乱可能导致患者体重变化。)
  • Vùng dưới đồi ảnh hưởng đến việc tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.(下丘脑影响消化和营养吸收。)

联想记忆法


    将“vùng dưới đồi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vùng:可以联想到“vùng”(区域),下丘脑是大脑中的一个特定区域。
  • dưới:可以联想到“dưới”(下面),下丘脑位于大脑的下方。
  • đồi:可以联想到“đồi”(丘),下丘脑因其形状类似小丘而得名。

固定搭配


    1. vùng dưới đồi
  • 意思:下丘脑
  • 例句:Vùng dưới đồi là một bộ phận quan trọng của não bộ.(下丘脑是大脑的一个重要部分。)
  • 2. vùng dưới đồi kích thích
  • 意思:刺激下丘脑
  • 例句:Hoạt động của vùng dưới đồi kích thích ảnh hưởng đến việc tiết hormone.(刺激下丘脑的活动影响激素分泌。)
  • 3. vùng dưới đồi và não皮质
  • 意思:下丘脑和大脑皮质
  • 例句:Vùng dưới đồi và não皮质 đều có vai trò quan trọng trong việc điều khiển chức năng sinh lý.(下丘脑和大脑皮质在控制生理功能中都扮演着重要角色。)
  • 4. rối loạn vùng dưới đồi
  • 意思:下丘脑功能紊乱
  • 例句:Rối loạn vùng dưới đồi có thể dẫn đến các vấn đề về cân nặng và tiêu hóa.(下丘脑功能紊乱可能导致体重和消化问题。)