- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thánh địa(圣地)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thánh địa(各个圣地)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的圣地。例如:thánh địa thiêng liêng(灵异圣地)
1. thánh địa thiêng liêng- 意思:灵异圣地
- 例句:Thánh địa thiêng liêng là những nơi có nhiều sự kiện thần bí xảy ra.(灵异圣地是许多神秘事件发生的地方。)
2. thánh địa tôn giáo- 意思:宗教圣地
- 例句:Nhiều người đến thánh địa tôn giáo để cầu nguyện và tìm kiếm sự bình yên.(许多人前往宗教圣地祈祷和寻找平静。)
3. thánh địa lịch sử- 意思:历史圣地
- 例句:Thánh địa lịch sử thường là những nơi có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử của một dân tộc.(历史圣地通常是对一个民族历史具有重要意义的地方。)
4. thánh địa du lịch- 意思:旅游圣地
- 例句:Nhiều du khách đến thánh địa du lịch để cảm nhận vẻ đẹp và văn hóa của nơi đó.(许多游客前往旅游圣地感受那里的美丽和文化。)
将“thánh địa”拆分成几个部分,分别记忆:- thánh:可以联想到“thánh”(圣),表示神圣或崇高。
- địa:可以联想到“địa”(地),表示地点或地区。
1. 描述圣地的特征- 宗教特征:
- Thánh địa thường có những công trình kiến trúc mang phong cách tôn giáo đặc sắc.(圣地通常有具有独特宗教风格的建筑。)
- Thánh địa là nơi có nhiều truyền thống và nghi lễ tôn giáo.(圣地是许多宗教传统和仪式的所在地。)
2. 描述圣地的重要性- 文化重要性:
- Thánh địa là biểu tượng văn hóa và tâm linh của một cộng đồng.(圣地是一个社区的文化和精神象征。)
- Thánh địa có giá trị lịch sử và văn hóa không thể thay thế.(圣地具有不可替代的历史和文化价值。)
3. 描述圣地的保护- 保护措施:
- Cần phải bảo tồn và bảo vệ thánh địa để giữ gìn giá trị văn hóa và lịch sử.(需要保护和维护圣地以保持其文化和历史价值。)
- Thánh địa cần được quản lý và sử dụng một cách hợp lý để bảo đảm sự an toàn và bền vững.(圣地需要合理管理和使用,以确保安全和可持续性。)