• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:muỗng canh(大汤匙)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các muỗng canh(各种大汤匙)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定材质或样式的大汤匙。例如:muỗng canh bằng inox(不锈钢大汤匙)
    1. muỗng canh lớn
  • 意思:大汤匙
  • 例句:Muỗng canh lớn thường được sử dụng để ăn súp hoặc cháo.(大汤匙通常用来喝汤或粥。)
  • 2. muỗng canh bằng gỗ
  • 意思:木制大汤匙
  • 例句:Muỗng canh bằng gỗ thường được sử dụng trong các gia đình truyền thống.(木制大汤匙通常被传统家庭使用。)
  • 3. muỗng canh bằng sứ
  • 意思:陶瓷大汤匙
  • 例句:Muỗng canh bằng sứ rất đẹp và có giá trị sưu tập.(陶瓷大汤匙非常漂亮,具有收藏价值。)
  • 4. muỗng canh bằng inox
  • 意思:不锈钢大汤匙
  • 例句:Muỗng canh bằng inox rất bền và dễ dàng làm sạch.(不锈钢大汤匙非常耐用且易于清洁。)
    将“muỗng canh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • muỗng:可以联想到“muỗng”(汤匙),大汤匙属于汤匙的一种。
  • canh:可以联想到“canh”(大),表示尺寸较大的汤匙。
    1. 描述大汤匙的用途
  • 用餐用途:
  • Muỗng canh thường được sử dụng để ăn thức ăn có phần lớn như súp, cháo, hoặc món salad.(大汤匙通常用来吃体积较大的食品,如汤、粥或沙拉。)
  • 2. 描述大汤匙的材质
  • 材质选择:
  • Muỗng canh có nhiều loại材质 khác nhau như gỗ, sứ, inox, v.v.(大汤匙有多种材质,如木头、陶瓷、不锈钢等。)
  • 3. 描述大汤匙的样式
  • 样式选择:
  • Muỗng canh có nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau để phù hợp với phong cách của mỗi người.(大汤匙有多种样式和颜色,以适应每个人的风格。)