xinchào

河内:[sin˧˧t͡ɕaːw˨˩] 顺化:[sin˧˧t͡ɕaːw˦˩] 胡志明市:[sɨn˧˧caːw˨˩]

语法说明


  • 感叹词:用来表达情感或反应,通常独立使用,不作为句子的一部分。例如:Xin chào!(你好!)
  • 礼貌用语:在正式场合或初次见面时使用,表示尊重和礼貌。
  • 单数形式:通常以单数形式出现,不需要变化。

使用场景


    1. 初次见面
  • 在正式场合或商务环境中,初次见面时使用:
  • Xin chào, tôi là Nguyễn Văn A, rất vui được gặp bạn.(你好,我是阮文甲,很高兴见到你。)
  • 2. 书信开头
  • 在书信或电子邮件的开头使用,表示礼貌:
  • Xin chào quý bạn, tôi muốn giới thiệu về sản phẩm mới của chúng tôi.(尊敬的朋友,我想向您介绍我们的新产品。)
  • 3. 结束对话
  • 在对话结束时使用,表示礼貌的告别:
  • Xin chào, cảm ơn bạn đã trò chuyện, hẹn gặp lại sau.(幸会,感谢你的交谈,期待下次再见。)

联想记忆法


    将“xinchào”与中文“幸会”联系起来:
  • xinchào:可以联想到“xìn”(信)和“chào”(超),意为“超越信任的问候”,即在正式场合中,超越普通问候的尊重和礼貌。
  • 幸会:可以联想到“幸运”和“会面”,意为在正式场合中,能够遇见对方是一种幸运。

固定搭配


    1. xin chào
  • 意思:幸会,你好
  • 例句:Xin chào, rất vui được gặp bạn.(幸会,很高兴见到你。)
  • 2. xin chào mừng
  • 意思:恭喜,祝贺
  • 例句:Xin chào mừng sinh nhật!(生日快乐!)
  • 3. xin chào từ xa
  • 意思:远程问候
  • 例句:Tôi gửi lời xin chào từ xa đến bạn.(我向你远程问候。)