- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thư điện tử(电邮)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thư điện tử(多封电邮)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的电邮。例如:thư điện tử quan trọng(重要电邮)
1. gửi thư điện tử- 意思:发送电邮
- 例句:Tôi đã gửi thư điện tử cho bạn.(我已经给你发送了电邮。)
2. nhận thư điện tử- 意思:接收电邮
- 例句:Bạn đã nhận được thư điện tử từ công ty.(你收到了来自公司的电邮。)
3. kiểm tra thư điện tử- 意思:检查电邮
- 例句:Bạn nên kiểm tra thư điện tử thường xuyên để không bỏ lỡ thông tin quan trọng.(你应该经常检查电邮,以免错过重要信息。)
4. thư điện tử công việc- 意思:工作电邮
- 例句:Thư điện tử công việc nên được viết gọn gàng và chuyên nghiệp.(工作电邮应该写得简洁且专业。)
5. thư điện tử cá nhân- 意思:私人电邮
- 例句:Thư điện tử cá nhân thường chứa thông tin riêng tư.(私人电邮通常包含私密信息。)
将“thư điện tử”拆分成几个部分,分别记忆:- thư:可以联想到“thư”(信件),电邮是一种电子形式的信件。
- điện tử:可以联想到“điện tử”(电子),电邮是通过电子方式发送的。
1. 工作沟通- 在工作中,电邮是常用的沟通方式。
- Tôi thường gửi thư điện tử để liên hệ với khách hàng.(我经常发送电邮与客户联系。)
2. 信息通知- 电邮可以用来发送通知和更新。
- Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để thông báo về sự kiện sắp diễn ra.(我们将发送电邮通知即将发生的事件。)
3. 个人联系- 在个人生活中,电邮也用于与朋友和家人保持联系。
- Tôi gửi thư điện tử để chúc mừng sinh nhật cho bạn bè.(我发送电邮祝贺朋友的生日。)