• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:số nhiều(复数)
  • 单数和复数:số nhiều 表示名词的复数形式,用来指代多个相同的事物。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定数量的事物。例如:những cuốn sách số nhiều(那些复数的书籍)
    1. số nhiều
  • 意思:复数
  • 例句:Trong tiếng Việt, một số từ có thể dùng cả số ít và số nhiều.(在越南语中,一些词可以用单数和复数。)
  • 2. số ít và số nhiều
  • 意思:单数和复数
  • 例句:Các từ danh từ có thể thay đổi hình태 để chỉ số ít và số nhiều.(名词可以改变形式来表示单数和复数。)
  • 3. từ số nhiều
  • 意思:复数形式的词
  • 例句:Một số từ chỉ dùng được ở số ít, không dùng số nhiều.(一些词只能用单数,不能用复数。)
    将“số nhiều”与“số ít”(单数)进行对比记忆:
  • số ít:单数,表示一个事物。
  • số nhiều:复数,表示多个事物。
    1. 描述事物的数量
  • 数量特征:
  • Có nhiều loại cây trong khu vườn, bao gồm cả số ít và số nhiều.(花园里有很多种树,包括单数和复数。)
  • 2. 讨论语言中的单复数
  • 语言特征:
  • Trong tiếng Việt, một số từ chỉ có số ít, không có số nhiều.(在越南语中,一些词只有单数,没有复数。)
  • Một số từ chỉ có số nhiều, không có số ít.(一些词只有复数,没有单数。)
  • 3. 描述集合中的元素
  • 集合特征:
  • Các thành viên trong nhóm có thể được gọi là số nhiều.(组中的成员可以被称为复数。)