• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:triềucống(朝贡)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang triềucống(正在朝贡)、đã triềucống(已经朝贡)、sẽ triềucống(将要朝贡)
  • 主语:通常由人或国家作为主语,表示向另一个国家或更高权力表示敬意和服从的行为。例如:nước A triềucống nước B(国家A向国家B朝贡)
    1. triềucống quốc vương
  • 意思:向国王朝贡
  • 例句:Nước A đã triềucống quốc vương của nước B trong nhiều thế kỷ.(国家A在几个世纪里向国家B的国王朝贡。)
  • 2. triềucống vua
  • 意思:向皇帝朝贡
  • 例句:Nước A triềucống vua của nước B với nhiều quí giáp và châu báu.(国家A向国家B的皇帝朝贡了许多盔甲和珍宝。)
  • 3. triềucống hoàng đế
  • 意思:向皇帝朝贡
  • 例句:Nước A triềucống hoàng đế của nước B mỗi năm một lần.(国家A每年向国家B的皇帝朝贡一次。)
    将“triềucống”拆分成几个部分,分别记忆:
  • triều:可以联想到“triều đại”(朝代),朝贡通常发生在不同的朝代之间。
  • cống:可以联想到“cống hiến”(贡献),朝贡是一种向更高权力的贡献行为。
    1. 描述历史上的朝贡关系
  • 历史背景:
  • Nước A đã triềucống nước B trong nhiều thế kỷ qua, thể hiện mối quan hệ tôn trọng lẫn phụ thuộc.(国家A在几个世纪里向国家B朝贡,体现了尊重和依赖的关系。)
  • 2. 描述朝贡的物品
  • 朝贡物品:
  • Nước A triềucống nước B với nhiều sản phẩm đặc sản và quí giáp.(国家A向国家B朝贡了许多特产和珍宝。)
  • 3. 描述朝贡的政治意义
  • 政治意义:
  • Triềucống của nước A đến nước B không chỉ là biểu hiện của sự tôn trọng mà còn có ý nghĩa chính trị quan trọng.(国家A向国家B的朝贡不仅是尊敬的表现,还具有重要的政治意义。)