• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhà khoa học(科学家)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhà khoa học(各位科学家)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定领域的科学家。例如:nhà khoa học sinh học(生物学家)
    1. nhà khoa học nổi tiếng
  • 意思:著名科学家
  • 例句:Nhà khoa học nổi tiếng đã phát biểu tại hội nghị quốc tế.(著名科学家在国际会议上发言。)
  • 2. nhà khoa học trẻ
  • 意思:年轻科学家
  • 例句:Nhà khoa học trẻ đã giành giải Nobel.(年轻科学家获得了诺贝尔奖。)
  • 3. nhà khoa học trưởng thành
  • 意思:成熟科学家
  • 例句:Nhà khoa học trưởng thành đã dành nhiều năm nghiên cứu về vi rút.(成熟科学家花费多年研究病毒。)
  • 4. nhà khoa học nữ
  • 意思:女科学家
  • 例句:Nhà khoa học nữ đã đóng góp nhiều vào lĩnh vực khoa học.(女科学家在科学领域做出了巨大贡献。)
  • 5. nhà khoa học phát minh
  • 意思:发明家
  • 例句:Nhà khoa học phát minh đã tạo ra nhiều thiết bị hữu ích.(发明家创造了许多有用的设备。)
    将“nhà khoa học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhà:可以联想到“nhà”(家),科学家是科学领域的“家”。
  • khoa học:可以联想到“khoa học”(科学),科学家是从事科学研究的人。
    1. 描述科学家的工作
  • 研究工作:
  • Nhà khoa học thường dành nhiều thời gian nghiên cứu và thí nghiệm.(科学家通常花费大量时间进行研究和实验。)
  • Nhà khoa học thường công bố kết quả nghiên cứu của mình trong các tạp chí khoa học.(科学家经常在科学杂志上发表自己的研究成果。)
  • 2. 描述科学家的贡献
  • 科学贡献:
  • Nhà khoa học đã giúp cải thiện cuộc sống của con người thông qua các phát minh và phát hiện.(科学家通过发明和发现帮助改善了人类生活。)
  • Nhà khoa học đã đóng góp nhiều vào sự phát triển của khoa học và công nghệ.(科学家对科学和技术的发展做出了巨大贡献。)
  • 3. 描述科学家的特质
  • 个人特质:
  • Nhà khoa học thường có tính tò mò và thấu hiểu sâu sắc về lĩnh vực của mình.(科学家通常具有好奇心和对自己领域的深刻理解。)
  • Nhà khoa học thường có khả năng giải quyết vấn đề và suy nghĩ logic.(科学家通常具有解决问题和逻辑思维的能力。)