• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:càvạt(领带)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các càvạt(各种领带)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定样式或颜色的领带。例如:càvạt màu xanh(蓝色领带)
  • 1. càvạt cà vạt
  • 意思:领带
  • 例句:Anh ta thường mặc càvạt cà vạt khi đi làm.(他上班时通常打领带。)
  • 2. càvạt xẻng
  • 意思:条纹领带
  • 例句:Càvạt xẻng của ông ấy trông rất lịch sự.(他的条纹领带看起来非常优雅。)
  • 3. càvạt màu đen
  • 意思:黑色领带
  • 例句:Càvạt màu đen là lựa chọn thông thường cho các buổi lễ chính thức.(黑色领带是正式场合的常见选择。)
  • 4. càvạt màu đỏ
  • 意思:红色领带
  • 例句:Càvạt màu đỏ giúp anh ta nổi bật trong đám đông.(红色领带使他在人群中更加显眼。)
  • 5. càvạt màu xanh dương
  • 意思:紫色领带
  • 例句:Càvạt màu xanh dương của ông ấy rất phù hợp với bộ quần áo màu nâu.(他的紫色领带非常适合他的棕色西装。)
  • 将“càvạt”与“领带”联系起来:
  • càvạt:可以联想到“cà vạt”(领带),领带是男士正装的一部分。
  • 1. 描述领带的样式
  • 样式特征:
  • Càvạt có nhiều kiểu dáng khác nhau, bao gồm cả xẻng và không xẻng.(领带有多种样式,包括条纹和非条纹。)
  • Càvạt màu đen là một lựa chọn phổ biến cho các sự kiện chính thức.(黑色领带是正式活动的一个常见选择。)
  • 2. 描述领带的场合
  • 场合使用:
  • Càvạt là một phần không thể thiếu của bộ trang phục chính thức nam giới.(领带是男性正装不可或缺的一部分。)
  • Càvạt có thể làm tăng vẻ trang trọng của một người đàn ông khi đi làm hoặc dự các sự kiện.(领带可以增加一个男人上班或参加各种活动时的庄重感。)
  • 3. 描述领带的搭配
  • 搭配建议:
  • Càvạt màu xanh dương rất hợp với bộ quần áo màu nâu, tạo nên vẻ đẹp hài hòa.(紫色领带与棕色西装非常搭配,营造出和谐之美。)
  • Càvạt màu đỏ có thể làm nổi bật vẻ đẹp của một người đàn ông trong một buổi lễ.(红色领带可以使一个男人在宴会中更加引人注目。)