- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lửng mật(蜜獾)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lửng mật(各种蜜獾)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蜜獾。例如:lửng mật hung dữ(凶猛的蜜獾)
1. lửng mật châu Phi- 意思:非洲蜜獾
- 例句:Lửng mật châu Phi là một loài động vật rất nổi tiếng vì tính hung hăng và mạnh mẽ.(非洲蜜獾是一种因凶猛和强大而闻名的动物。)
2. lửng mật rừng- 意思:森林蜜獾
- 例句:Lửng mật rừng thường sống trong các khu rừng nhiệt đới.(森林蜜獾通常生活在热带雨林中。)
3. lửng mật nhà nuôi- 意思:家养蜜獾
- 例句:Một số người nuôi lửng mật nhà nuôi để bảo vệ khỏi các con sói và chó sói.(有些人养家蜜獾以防止狼和鬣狗。)
4. lửng mật hung dữ- 意思:凶猛的蜜獾
- 例句:Lửng mật hung dữ không sợ các con vật lớn hơn mình và có thể chiến đấu với chúng.(凶猛的蜜獾不怕比自己大的动物,并且可以与它们战斗。)
将“lửng mật”拆分成几个部分,分别记忆:- lửng:可以联想到“lừng”(著名),蜜獾因其凶猛而著名。
- mật:可以联想到“mật ong”(蜂蜜),蜜獾因其喜欢吃蜂蜜而得名。
1. 描述蜜獾的特征- 体型特征:
- Lửng mật có thể nặng tới 14 kg và có kích thước nhỏ gọn.(蜜獾可以重达14公斤,体型小巧。)
- Lửng mật có màu lông đen và trắng, có hình dạng giống với mèo.(蜜獾的毛色为黑白相间,形状类似于猫。)
2. 描述蜜獾的习性- 捕食习性:
- Lửng mật là một loài động vật rất mạnh mẽ và có thể ăn cả rắn và chim ưng.(蜜獾是一种非常强大的动物,可以捕食蛇和蜜獾。)
- Lửng mật thường sống một mình hoặc trong các nhóm nhỏ.(蜜獾通常独自生活或在小群体中。)
3. 描述蜜獾的分布- 地理分布:
- Lửng mật có thể tìm thấy ở các khu vực châu Phi và châu Á.(蜜獾可以在非洲和亚洲的地区找到。)
- Lửng mật thường sống trong các khu rừng và các vùng đất khô.(蜜獾通常生活在森林和干旱地区。)