名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chủ nghĩa xã hội không tưởng(空想社会主义)
单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ nghĩa xã hội không tưởng(各种空想社会主义)
修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的空想社会主义。例如:chủ nghĩa xã hội không tưởng cổ điển(古典空想社会主义)
1. chủ nghĩa xã hội không tưởng
意思:空想社会主义
例句:Chủ nghĩa xã hội không tưởng là một tư tưởng xã hội chủ nghĩa dựa trên lý tưởng mà không có cơ sở thực tế.(空想社会主义是一种基于理想而非实际基础的社会主义思想。)
2. chủ nghĩa xã hội không tưởng cổ điển
意思:古典空想社会主义
例句:Chủ nghĩa xã hội không tưởng cổ điển đã có ảnh hưởng lớn trong lịch sử tư tưởng xã hội.(古典空想社会主义在社会思想史上有重大影响。)
3. chủ nghĩa xã hội không tưởng hiện đại
意思:现代空想社会主义
例句:Chủ nghĩa xã hội không tưởng hiện đại đã được cải tiến và phát triển hơn so với thời cổ đại.(现代空想社会主义相较于古代有所改进和发展。)
将“chủ nghĩa xã hội không tưởng”拆分成几个部分,分别记忆:
chủ nghĩa:可以联想到“chủ nghĩa”(主义),表示一种思想体系或理论。
xã hội:可以联想到“xã hội”(社会),表示与社会相关的事务。
không tưởng:可以联想到“không tưởng”(空想),表示不切实际的想法。
1. 描述空想社会主义的特征
理论特征:
Chủ nghĩa xã hội không tưởng thường dựa trên những lý tưởng xã hội mà không có cơ sở thực tế.(空想社会主义通常基于没有实际基础的社会理想。)
Chủ nghĩa xã hội không tưởng thường không chú trọng đến thực tế kinh tế và xã hội.(空想社会主义通常不注重经济和社会现实。)
2. 描述空想社会主义的历史
历史发展:
Chủ nghĩa xã hội không tưởng đã xuất hiện trong thời kỳ đầu của phong trào công nhân và đã có ảnh hưởng đến việc hình thành lý tưởng cộng sản.(空想社会主义在工人运动初期出现,并对形成共产主义理想产生了影响。)
Chủ nghĩa xã hội không tưởng đã được cải tiến và phát triển trong thời kỳ hiện đại.(空想社会主义在现代得到了改进和发展。)
3. 描述空想社会主义与其他社会主义的区别
区别特征:
Chủ nghĩa xã hội không tưởng khác với chủ nghĩa xã hội khoa học ở chỗ nó dựa trên lý tưởng mà không có cơ sở thực tế.(空想社会主义与科学社会主义的区别在于它基于理想而非实际基础。)
Chủ nghĩa xã hội không tưởng thường không chú trọng đến việc cải cách hệ thống kinh tế và chính trị.(空想社会主义通常不注重改革经济和政治体系。)