• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thuốcsúng(火药)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thuốcsúng(各种火药)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的火药。例如:thuốcsúng mạnh(强力火药)
    1. thuốcsúng đen
  • 意思:黑火药
  • 例句:Thực phẩm có chứa thuốcsúng đen không nên ăn vì nó có thể gây độc.(含有黑火药的食品不应该食用,因为它可能引起中毒。)
  • 2. thuốcsúng màu
  • 意思:彩色火药
  • 例句:Thực phẩm có chứa thuốcsúng màu không nên ăn vì nó có thể gây độc.(含有彩色火药的食品不应该食用,因为它可能引起中毒。)
  • 3. thuốcsúng nổ
  • 意思:爆炸性火药
  • 例句:Thực phẩm có chứa thuốcsúng nổ không nên ăn vì nó có thể gây nổ.(含有爆炸性火药的食品不应该食用,因为它可能引起爆炸。)
  • 4. thuốcsúng quân sự
  • 意思:军用火药
  • 例句:Thực phẩm có chứa thuốcsúng quân sự không nên ăn vì nó có thể gây nổ.(含有军用火药的食品不应该食用,因为它可能引起爆炸。)
  • 5. thuốcsúng công nghiệp
  • 意思:工业火药
  • 例句:Thực phẩm có chứa thuốcsúng công nghiệp không nên ăn vì nó có thể gây độc.(含有工业火药的食品不应该食用,因为它可能引起中毒。)
    将“thuốcsúng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thuốc:可以联想到“thuốc”(药),火药是一种特殊的药。
  • súng:可以联想到“súng”(枪),火药是枪械发射子弹的必需品。
    1. 描述火药的用途
  • 军事用途:
  • Thuốcsúng được sử dụng trong việc sản xuất vũ khí và đạn dược.(火药被用于生产武器和弹药。)
  • Thuốcsúng quân sự được sử dụng trong việc sản xuất các loại vũ khí.(军用火药被用于生产各种武器。)
  • 2. 描述火药的危害
  • 健康危害:
  • Thuốcsúng có thể gây độc và nổ, không nên tiếp xúc quá gần.(火药可能引起中毒和爆炸,不应过于接近。)
  • Thuốcsúng có thể gây cháy nổ, cần lưu ý an toàn khi sử dụng.(火药可能引起火灾和爆炸,使用时需要注意安全。)