• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Tết Tây(元旦)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Tết Tây(各个元旦)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的元旦。例如:Tết Tây năm mới(新年的元旦)
    1. Tết Tây năm mới
  • 意思:新年的元旦
  • 例句:Ngày Tết Tây năm mới, mọi người đều vui vẻ chào mừng năm mới.(元旦那天,大家都兴高采烈地庆祝新年。)
  • 2. Tết Tây dương lịch
  • 意思:公历元旦
  • 例句:Ngày Tết Tây dương lịch là ngày đầu tiên của năm.(公历元旦是一年的第一天。)
  • 3. Tết Tây âm lịch
  • 意思:农历元旦
  • 例句:Tết Tây âm lịch thường không trùng với Tết Tây dương lịch.(农历元旦通常不与公历元旦同一天。)
  • 4. Tết Tây và lễ hội
  • 意思:元旦和节日庆典
  • 例句:Tết Tây và lễ hội thường đi kèm với nhiều hoạt động vui chơi và biểu diễn.(元旦和节日庆典通常伴随着许多娱乐和表演活动。)
    将“Tết Tây”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tết:可以联想到“Tết”(节),表示节日。
  • Tây:可以联想到“Tây”(西),表示西方,因为元旦是西方新年的第一天。
    1. 描述元旦的庆祝活动
  • 庆祝活动:
  • Ngày Tết Tây, mọi người thường tổ chức các bữa tiệc liên hoan và trò chuyện vui vẻ.(元旦那天,人们通常会举办联欢宴会和愉快地聊天。)
  • 2. 描述元旦的意义
  • 新年的意义:
  • Tết Tây là ngày bắt đầu của năm mới, mang lại hy vọng và mong muốn tốt đẹp.(元旦是新年的开始,带来希望和美好的祝愿。)
  • 3. 描述元旦的假期安排
  • 假期安排:
  • Tết Tây thường đi kèm với một kỳ nghỉ dài để mọi người có thể nghỉ ngơi và cùng nhau vui chơi.(元旦通常伴随着一个长假,让人们可以休息和一起玩耍。)