• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:haithân(双亲)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các haithân(各位双亲)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的双亲。例如:haithân hiền lành(善良的双亲)
  • 1. haithân hiền lành
  • 意思:善良的双亲
  • 例句:Haithân hiền lành luôn là người dẫn dắt con cái của mình theo con đường chính đáng.(善良的双亲总是引导他们的孩子走正道。)
  • 2. haithân yêu thương
  • 意思:慈爱的双亲
  • 例句:Có những haithân yêu thương luôn quan tâm và chăm sóc con cái của mình.(有些慈爱的双亲总是关心和照顾他们的孩子。)
  • 3. haithân nghiêm ngặt
  • 意思:严格的双亲
  • 例句:Haithân nghiêm ngặt thường có những quy định rõ ràng về việc học hành và hành xử của con cái.(严格的双亲通常对孩子的学习和行为有明确的要求。)
  • 4. haithân nghèo
  • 意思:贫穷的双亲
  • 例句:Haithân nghèo vẫn cố gắng hết sức để tạo điều kiện tốt nhất cho con cái của mình.(贫穷的双亲仍然尽力为他们的孩子创造最好的条件。)
  • 将“haithân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hai:可以联想到“hai”(两个),双亲由两个人组成。
  • thân:可以联想到“thân”(身体),双亲是孩子身体和精神的支柱。
  • 1. 描述双亲的角色和责任
  • 教育责任:
  • Haithân luôn có trách nhiệm giáo dục và nuôi dưỡng con cái.(双亲总是有教育和抚养孩子的责任。)
  • Haithân cần phải dạy con cái biết làm người và có những giá trị đạo đức.(双亲需要教育孩子如何做人和拥有道德价值观。)
  • 2. 描述双亲对孩子的影响
  • 正面影响:
  • Haithân có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển tâm lý và xã hội của con cái.(双亲对孩子的心理和社会发展有很大的影响。)
  • Haithân hiền lành thường sinh ra những con cái có phẩm chất tốt.(善良的双亲通常培养出品质好的孩子。)
  • 3. 描述双亲与孩子的关系
  • 亲密关系:
  • Mối quan hệ giữa haithân và con cái là vô giá và không thể thay thế.(双亲与孩子之间的关系是无价的,无法替代。)
  • Haithân và con cái luôn là những người hiểu và hỗ trợ nhau trong mọi hoàn cảnh.(双亲和孩子总是相互理解和支持。)