- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thựcdânhoá(殖民地化)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thựcdânhoá(各种殖民地化)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的殖民地化。例如:thựcdânhoá mạnh mẽ(强烈的殖民地化)
1. quá trình thựcdânhoá- 意思:殖民地化过程
- 例句:Quá trình thựcdânhoá của một nước thường liên quan đến sự thay đổi về chính trị, kinh tế và văn hóa.(一个国家的殖民地化过程通常涉及政治、经济和文化的变化。)
2. chính sách thựcdânhoá- 意思:殖民地化政策
- 例句:Chính sách thựcdânhoá của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống của người dân.(一个国家的殖民地化政策可能影响到人民生活的许多方面。)
3. hậu quả thựcdânhoá- 意思:殖民地化的后果
- 例句:Hậu quả thựcdânhoá có thể bao gồm sự mất quyền tự do và sự thay đổi về văn hóa truyền thống.(殖民地化的后果可能包括失去自由和传统文华的变化。)
将“thựcdânhoá”拆分成几个部分,分别记忆:- thực:可以联想到“thực tế”(实际),殖民地化是一个实际发生的过程。
- dân:可以联想到“dân tộc”(民族),殖民地化常常涉及到不同民族之间的互动。
- hoá:可以联想到“hóa học”(化学),殖民地化过程中的相互作用类似于化学反应。
1. 描述殖民地化的影响- 政治影响:
- Thựcdânhoá đã làm thay đổi hệ thống chính trị của nhiều nước.(殖民地化改变了许多国家的政治体系。)
- Thựcdânhoá có thể dẫn đến sự mất quyền tự do và độc lập của một quốc gia.(殖民地化可能导致一个国家失去自由和独立。)
2. 讨论殖民地化的历史- 历史背景:
- Thựcdânhoá là một phần quan trọng trong lịch sử thế giới, đặc biệt là trong thời kỳ工業 cách mạng.(殖民地化是世界历史中的一个重要部分,特别是在工业革命时期。)
- Nhiều nước đã trải qua quá trình thựcdânhoá trong lịch sử của chúng.(许多国家在其历史上都经历了殖民地化过程。)