• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:phân tán(分散)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phân tán(现在时),đã phân tán(过去时),sẽ phân tán(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Người dân đã phân tán(人民已经分散)
    1. phân tán lực lượng
  • 意思:分散力量
  • 例句:Trong cuộc chiến tranh, quân đội đã phân tán lực lượng để phòng thủ.(在战争中,军队分散力量以防御。)
  • 2. phân tán nhân lực
  • 意思:分散人力资源
  • 例句:Công ty đã phân tán nhân lực để tăng hiệu quả.(公司分散人力资源以提高效率。)
  • 3. phân tán tài nguyên
  • 意思:分散资源
  • 例句:Chúng ta cần phân tán tài nguyên để giảm thiểu rủi ro.(我们需要分散资源以减少风险。)
  • 4. phân tán sự chú ý
  • 意思:分散注意力
  • 例句:Học sinh không nên phân tán sự chú ý trong giờ học.(学生在上课时不应该分散注意力。)
    将“phân tán”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phân:可以联想到“phân chia”(分割),分散就是将事物分割成多个部分。
  • tán:可以联想到“tán thành”(支持),分散也可以理解为将支持或力量分散到不同的地方。
    1. 军事战略
  • 分散兵力以避免被集中攻击:
  • Quân đội đã phân tán lực lượng để phòng thủ các khu vực quan trọng.(军队分散兵力以防御重要区域。)
  • 2. 企业管理
  • 分散人力资源以提高效率:
  • Công ty đã phân tán nhân lực để đảm bảo hoạt động hiệu quả.(公司分散人力资源以确保高效运作。)
  • 3. 资源管理
  • 分散资源以减少风险:
  • Chúng ta cần phân tán tài nguyên để giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.(我们需要分散资源以减少经营风险。)
  • 4. 学习专注
  • 避免在学习时分心:
  • Học sinh nên tập trung sự chú ý và không nên phân tán sự chú ý.(学生应该集中注意力,不应该分心。)