• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:songtinh(双晶)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các songtinh(各种双晶)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的双晶。例如:songtinh lớn(大双晶)
    1. songtinh tự nhiên
  • 意思:天然双晶
  • 例句:Các songtinh tự nhiên thường có hình dạng đặc biệt.(天然双晶通常具有特殊的形状。)
  • 2. songtinh nhân tạo
  • 意思:人造双晶
  • 例句:Nghiên cứu songtinh nhân tạo giúp chúng ta hiểu hơn về cấu trúc của vật chất.(研究人造双晶有助于我们更深入地了解物质的结构。)
  • 3. songtinh tinh thể
  • 意思:晶体双晶
  • 例句:Songtinh tinh thể có thể được tạo ra trong quá trình hình thành của tinh thể.(晶体双晶可以在晶体形成过程中产生。)
  • 4. songtinh kim loại
  • 意思:金属双晶
  • 例句:Các songtinh kim loại có tác dụng quan trọng trong ngành công nghiệp kim loại.(金属双晶在金属工业中具有重要作用。)
    将“songtinh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • song:可以联想到“song”(双),双晶由两个晶体组成。
  • tinh:可以联想到“tinh”(晶),双晶是一种特殊的晶体结构。
    1. 描述双晶的形成过程
  • 形成过程:
  • Songtinh có thể hình thành khi các tinh thể phát triển song song.(双晶可以在晶体同时发展时形成。)
  • Quá trình hình thành songtinh có thể ảnh hưởng đến tính chất vật lý của vật chất.(双晶形成过程可能影响物质的物理性质。)
  • 2. 描述双晶的应用
  • 应用领域:
  • Songtinh được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ.(双晶被应用于许多科学和技术领域。)
  • Các songtinh tinh thể có thể được sử dụng trong sản xuất các loại tinh thể điện tử.(晶体双晶可用于生产各种电子晶体。)