• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cà(房子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cà(各种房子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的房子。例如:cà đẹp(漂亮的房子)
  • 1. cà ở
  • 意思:住所
  • 例句:Cà ở của chúng tôi rất sạch sẽ.(我们的住所非常整洁。)
  • 2. cà mới
  • 意思:新房子
  • 例句:Họ vừa mua một căn cà mới.(他们刚买了一栋新房子。)
  • 3. cà cũ
  • 意思:旧房子
  • 例句:Cà cũ của ông ấy đã được sửa chữa.(他的旧房子已经被修缮了。)
  • 4. cà ở riêng
  • 意思:独栋房子
  • 例句:Một số gia đình đã có thể mua được cà ở riêng.(一些家庭已经能够买得起独栋房子。)
  • 将“cà”与“家”的概念联系起来:
  • cà:可以联想到“家”(nhà),因为“cà”在越南语中指房子,是人们居住的地方。
  • 通过想象一个温馨的家,可以更容易记住“cà”这个单词。
  • 1. 描述房子的特征
  • 结构特征:
  • Cà của chúng tôi có hai tầng.(我们的房子有两层。)
  • Cà của chúng tôi có một sân sau.(我们的房子后面有一个院子。)
  • 2. 描述房子的位置
  • 地理位置:
  • Cà của chúng tôi nằm gần trường học.(我们的房子位于学校附近。)
  • Cà của chúng tôi nằm ở cuối phố.(我们的房子位于街道的尽头。)
  • 3. 描述房子的用途
  • 居住用途:
  • Cà của chúng tôi là nơi chúng tôi sống và vui chơi.(我们的房子是我们生活和玩耍的地方。)
  • Cà của chúng tôi cũng có thể dùng làm văn phòng.(我们的房子也可以用作办公室。)