- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xuyên sòn(穿山甲)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xuyên sòn(各种穿山甲)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的穿山甲。例如:xuyên sòn nhỏ(小穿山甲)
1. xuyên sòn rừng- 意思:森林穿山甲
- 例句:Xuyên sòn rừng là một loài động vật quý hiếm.(森林穿山甲是一种珍稀动物。)
2. xuyên sòn núi- 意思:山地穿山甲
- 例句:Xuyên sòn núi thường sống trong các khu vực núi non.(山地穿山甲通常生活在丘陵地区。)
3.穿越 sòn rừng sâu- 意思:深林穿山甲
- 例句:Xuyên sòn rừng sâu có thể tìm thấy trong các khu rừng chưa bị phá hủy.(深林穿山甲可以在未被破坏的森林中找到。)
4. xuyên sòn bị săn bắt- 意思:被捕猎的穿山甲
- 例句:Xuyên sòn bị săn bắt vì giá trị của vảy da và thịt.(穿山甲被捕猎是因为其鳞片和肉的价值。)
将“xuyên sòn”拆分成几个部分,分别记忆:- xuyên:可以联想到“xuyên”(穿),穿山甲因其能在土中穿行而得名。
- sòn:可以联想到“sòn”(山),穿山甲因其生活在山区而得名。
1. 描述穿山甲的特征- 体型特征:
- Xuyên sòn có hình dạng giống như một con chuột to, với vảy da cứng.(穿山甲体型像一只大老鼠,有坚硬的鳞片。)
- Xuyên sòn có vảy da có nhiều mảnh, giúp nó bảo vệ mình khỏi kẻ thù.(穿山甲的鳞片有很多片,帮助它抵御敌人。)
2. 描述穿山甲的习性- 生活习性:
- Xuyên sòn là động vật ăn trộm, thường ăn các loại sâu bọ.(穿山甲是食虫动物,通常吃各种昆虫。)
- Xuyên sòn có thể cuộn tròn thân mình và che phủ vảy da khi gặp nguy hiểm.(穿山甲在遇到危险时可以卷曲身体,用鳞片保护自己。)
3. 描述穿山甲的保护状况- 保护状况:
- Xuyên sòn đang gặp nguy cơ tuyệt chủng do quá trình săn bắt và mất mát sinh thái.(穿山甲因过度捕猎和生境丧失面临灭绝的危险。)
- Xuyên sòn đã được đưa vào danh sách động vật bảo tồn quốc tế.(穿山甲已被列入国际保护动物名单。)