- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:danhxưng(名称)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các danhxưng(各种名称)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的名称。例如:danhxưng chính thức(正式名称)
- 1. danhxưng chính thức
- 意思:正式名称
- 例句:Tên đầy đủ và chính thức của công ty là danhxưng chính thức của nó.(公司的全称和正式名称是它的正式名称。)
- 2. danhxưng thông thường
- 意思:普通名称
- 例句:Tên gọi đơn giản và dễ hiểu thường được coi là danhxưng thông thường.(简单易懂的称呼通常被认为是普通名称。)
- 3. danhxưng hiệu quả
- 意思:有效名称
- 例句:Tên của sản phẩm phải là danhxưng hiệu quả để khách hàng dễ nhớ.(产品名称必须是有效名称,以便客户容易记住。)
- 4. danhxưng không chính thức
- 意思:非正式名称
- 例句:Tên别名 hay biệt danh thường được coi là danhxưng không chính thức.(别名或绰号通常被认为是非正式名称。)
- 将“danhxưng”拆分成几个部分,分别记忆:
- danh:可以联想到“danh”(名),名称是与名字相关的概念。
- xưng:可以联想到“xưng”(称),名称是用于称呼的词汇。
- 1. 描述人的名称
- 个人名称:
- Tên của mỗi người là danhxưng riêng của họ.(每个人的名字是他们个人的名称。)
- Tên và họ của một người thể hiện danhxưng đầy đủ của họ.(一个人的名和姓体现了他们的完整名称。)
- 2. 描述地点的名称
- 地理名称:
- Tên của một thành phố hoặc quốc gia là danhxưng của nó trên bản đồ.(一个城市或国家的名称是它在地图上的名称。)
- Tên của một địa điểm có thể thay đổi theo thời gian và văn hóa.(一个地点的名称可能随着时间和文化而变化。)
- 3. 描述产品的名称
- 商品名称:
- Tên của một sản phẩm có thể ảnh hưởng đến việc khách hàng chọn mua.(一个产品的名称可能影响客户的购买选择。)
- Tên hiệu商標 là danhxưng được bảo hộ của sản phẩm.(品牌名是受保护的产品名称。)