Trungthu

河内:[t͡ɕʊwŋ͡m˧˧tʰu˧˧] 顺化:[ʈʊwŋ͡m˧˧tʰʊw˧˧] 胡志明市:[ʈʊwŋ͡m˧˧tʰʊw˧˧]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或节日的名称。例如:Trungthu(中秋节)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的中秋节。例如:Trungthu năm nay(今年的中秋节)

使用场景


    1. 描述中秋节的传统习俗
  • 赏月:
  • Ngày Trungthu, mọi người thường tập trung vào các công viên để thưởng trăng.(中秋节那天,人们通常会聚集在公园赏月。)
  • 吃月饼:
  • Ăn bánh trôi nước là một phần không thể thiếu của lễ hội Trungthu.(吃月饼是中秋节不可或缺的一部分。)
  • 2. 描述中秋节的意义
  • 家庭团聚:
  • Trungthu là dịp quan trọng để mọi người về nhà và đoàn tụ với gia đình.(中秋节是人们回家与家人团聚的重要时刻。)
  • 感恩和庆祝丰收:
  • Lễ hội Trungthu cũng là dịp để mọi người cảm tạ sự phước lộc và ăn mừng mùa gặt.(中秋节也是人们感恩和庆祝丰收的时刻。)

联想记忆法


    将“Trungthu”与中秋节的传统活动联系起来:
  • Trung:联想到“中”(trung),表示节日在农历八月的中间。
  • Thu:联想到“秋”(thu),表示这是秋天的节日。

固定搭配


    1. Trungthu năm nay
  • 意思:今年的中秋节
  • 例句:Trungthu năm nay, chúng tôi sẽ ăn bánh trôi nước và賞月。(今年中秋节,我们将吃月饼和赏月。)
  • 2. Trungthu cuối tháng 8
  • 意思:八月底的中秋节
  • 例句:Năm nay, Trungthu rơi vào cuối tháng 8, mọi người đều chuẩn bị lễ vật.(今年中秋节落在八月底,大家都在准备礼物。)
  • 3. Trungthu và Tết Trung Nguyên
  • 意思:中秋节和中秋节
  • 例句:Trungthu và Tết Trung Nguyên là hai lễ quan trọng trong văn hóa Việt Nam.(中秋节和中秋节是越南文化中两个重要的节日。)