• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chủng tộc(种族)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủng tộc(各种种族)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的种族。例如:chủng tộc người da đen(黑人种族)
  • 1. chủng tộc người da trắng
  • 意思:白人种族
  • 例句:Các quốc gia phát triển thường có nhiều người thuộc chủng tộc người da trắng.(发达国家通常有很多白人种族的人。)
  • 2. chủng tộc người da đen
  • 意思:黑人种族
  • 例句:Chủng tộc người da đen thường sống ở các nước châu Phi.(黑人种族通常生活在非洲国家。)
  • 3. chủng tộc người da vàng
  • 意思:黄种人种族
  • 例句:Chủng tộc người da vàng có nguồn gốc từ châu Á.(黄种人种族起源于亚洲。)
  • 4. chủng tộc người da đỏ
  • 意思:红种人种族
  • 例句:Chủng tộc người da đỏ là người bản địa của Mỹ Latinh.(红种人种族是拉丁美洲的土著人。)
  • 5. chủng tộc người da nâu
  • 意思:棕色人种族
  • 例句:Chủng tộc người da nâu thường sống ở các vùng núi non.(棕色人种族通常生活在山区。)
  • 将“chủng tộc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chủng:可以联想到“chủng”(种),种族是人的种群分类。
  • tộc:可以联想到“tộc”(族),种族是人的族群分类。
  • 1. 描述种族的特征
  • 文化特征:
  • Mỗi chủng tộc đều có văn hóa và truyền thống riêng biệt.(每个种族都有自己独特的文化和传统。)
  • Chủng tộc người da trắng thường có da màu trắng và tóc màu xám.(白人种族通常有白色皮肤和灰色头发。)
  • 2. 描述种族的分布
  • 地理分布:
  • Chủng tộc người da đen thường sống ở các nước châu Phi.(黑人种族通常生活在非洲国家。)
  • Chủng tộc người da vàng có nguồn gốc từ châu Á.(黄种人种族起源于亚洲。)
  • 3. 描述种族的关系
  • 种族关系:
  • Chúng ta nên tôn trọng và hoà hợp với các chủng tộc khác.(我们应该尊重和和谐地与不同种族相处。)
  • Chủng tộc người da trắng và người da đen có thể kết hôn và sinh con.(白人种族和黑人种族可以结婚并生孩子。)