• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đậu đỏ(红豆)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đậu đỏ(各种红豆)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的红豆。例如:đậu đỏ ngọt(甜红豆)
  • 1. đậu đỏ
  • 意思:红豆
  • 例句:Đậu đỏ là một loại hạt được sử dụng trong nhiều món ăn và đồ uống.(红豆是一种在许多食物和饮料中使用的豆类。)
  • 2. chè đậu đỏ
  • 意思:红豆沙
  • 例句:Chè đậu đỏ là một món tráng miệng phổ biến ở Việt Nam.(红豆沙是越南流行的甜品。)
  • 3. bánh đậu đỏ
  • 意思:红豆饼
  • 例句:Bánh đậu đỏ thường được làm bằng bột mì và nhân đậu đỏ.(红豆饼通常由面粉和红豆馅制成。)
  • 4. sữa đậu đỏ
  • 意思:红豆奶
  • 例句:Sữa đậu đỏ là một loại sữa chua có hương vị đặc biệt.(红豆奶是一种具有特殊风味的酸奶。)
  • 5. đậu đỏ nếp
  • 意思:红豆糯米
  • 例句:Đậu đỏ nếp là món ăn truyền thống của nhiều người Việt.(红豆糯米是许多越南人的传统食物。)
  • 将“đậu đỏ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đậu:可以联想到“đậu”(豆),红豆属于豆类的一种。
  • đỏ:可以联想到“đỏ”(红色),红豆因其颜色而得名。
  • 1. 描述红豆的用途
  • 烹饪用途:
  • Đậu đỏ có thể được nấu thành chè hoặc làm nhân cho các loại bánh.(红豆可以煮成甜品或作为各种糕点的馅料。)
  • 2. 描述红豆的健康益处
  • 健康益处:
  • Đậu đỏ giàu chất dinh dưỡng và tốt cho sức khỏe.(红豆富含营养,对健康有益。)
  • 3. 描述红豆的节日象征意义
  • 节日象征:
  • Đậu đỏ thường được sử dụng trong các lễ hội truyền thống như Tết Trung thu.(红豆通常在中秋节等传统节日中使用。)