• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đường sắt cao tốc(高铁)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đường sắt cao tốc(各种高铁)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的高铁。例如:đường sắt cao tốc mới(新高铁)
  • 1. đường sắt cao tốc
  • 意思:高铁
  • 例句:Việt Nam đang có kế hoạch xây dựng nhiều đường sắt cao tốc.(越南计划建设多条高铁。)
  • 2. tàu đường sắt cao tốc
  • 意思:高速列车
  • 例句:Tàu đường sắt cao tốc chạy với tốc độ rất nhanh.(高速列车以极快的速度行驶。)
  • 3. hệ thống đường sắt cao tốc
  • 意思:高速铁路系统
  • 例句:Hệ thống đường sắt cao tốc của Trung Quốc rất phát triển.(中国的高速铁路系统非常发达。)
  • 4. dự án đường sắt cao tốc
  • 意思:高铁项目
  • 例句:Dự án đường sắt cao tốc này sẽ giúp giảm thời gian đi lại giữa các thành phố.(这个高铁项目将有助于缩短城市之间的旅行时间。)
  • 5. liên mạng đường sắt cao tốc
  • 意思:高铁网络
  • 例句:Liên mạng đường sắt cao tốc sẽ giúp thu hút nhiều du khách hơn.(高铁网络将吸引更多游客。)
  • 将“đường sắt cao tốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đường sắt:可以联想到“đường”(路)和“sắt”(铁),表示铁路。
  • cao tốc:可以联想到“cao”(高)和“tốc”(速),表示高速。
  • 1. 描述高铁的特点
  • 速度特点:
  • Đường sắt cao tốc có tốc độ chạy nhanh hơn so với đường sắt thông thường.(高铁的速度比普通铁路快。)
  • Đường sắt cao tốc giúp giảm thời gian đi lại giữa các thành phố.(高铁有助于缩短城市之间的旅行时间。)
  • 2. 描述高铁的建设
  • 建设过程:
  • Xây dựng đường sắt cao tốc đòi hỏi nhiều công nghệ và kinh phí.(建设高铁需要很多技术和资金。)
  • Việc xây dựng đường sắt cao tốc cũng giúp tạo việc làm cho nhiều người.(建设高铁也为许多人创造了就业机会。)
  • 3. 描述高铁的影响
  • 经济影响:
  • Đường sắt cao tốc sẽ giúp thu hút nhiều đầu tư và phát triển kinh tế.(高铁将有助于吸引投资和经济发展。)
  • Đường sắt cao tốc cũng giúp改善基础设施,提高人民生活质量.(高铁也有助于改善基础设施,提高人民生活质量。)