• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称,通常不以复数形式出现,也不加冠词。例如:CôngNguyên(公元)
  • 固定性:作为专有名词,CôngNguyên在句子中通常不改变形式。
  • 使用范围:用于表示历史年代,特别是在提及耶稣基督诞生前后的时间。
  • 1. CôngNguyên trước
  • 意思:公元前
  • 例句:Thời kỳ CôngNguyên trước, người ta đã xây dựng nhiều công trình lớn.(公元前,人们已经建造了许多大型工程。)
  • 2. CôngNguyên sau
  • 意思:公元后
  • 例句:Sau CôngNguyên sau, nhiều nước châu Âu phát triển nhanh chóng.(公元后,许多欧洲国家迅速发展。)
  • 3. CôngNguyên 1
  • 意思:公元1年
  • 例句:Năm CôngNguyên 1 là năm bắt đầu của lịch sử mới.(公元1年是新历史的开始。)
  • 将“CôngNguyên”与历史事件联系起来:
  • Công:可以联想到“công việc”(工作),象征着历史长河中人类活动的积累。
  • Nguyên:可以联想到“nguyên nhân”(原因),代表着公元纪年法的起源和它在历史上的重要性。
  • 1. 描述历史时期
  • 历史划分:使用CôngNguyên来划分历史时期,如公元前和公元后。
  • Những sự kiện quan trọng xảy ra trong thời kỳ CôngNguyên trước.(一些重要事件发生在公元前。)
  • 2. 标记具体年份
  • 具体年份:在提及具体年份时使用CôngNguyên。
  • Năm 1945, Việt Nam giành được độc lập.(1945年,越南获得独立。)