• 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态、特征等。例如:viện hành chính(行政院)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:cơ quan hành chính(行政机关)
  • 比较级和最高级:形容词没有比较级和最高级形式,但可以用其他结构表达。例如:hành chính hiệu quả hơn(更有效的行政)
  • 1. cơ quan hành chính
  • 意思:行政机关
  • 例句:Cơ quan hành chính có trách nhiệm quản lý các vấn đề công cộng.(行政机关负责管理公共事务。)
  • 2. nhân viên hành chính
  • 意思:行政人员
  • 例句:Nhân viên hành chính cần phải có kỹ năng quản lý và giao tiếp.(行政人员需要具备管理和沟通技能。)
  • 3. dịch vụ hành chính
  • 意思:行政服务
  • 例句:Dịch vụ hành chính của thành phố đang được cải tiến để nâng cao hiệu quả.(该市的行政服务正在改进以提高效率。)
  • 4. quản lý hành chính
  • 意思:行政管理
  • 例句:Quản lý hành chính là một lĩnh vực quan trọng trong việc quản lý doanh nghiệp.(行政管理是企业管理中的一个重要领域。)
  • 5. quy định hành chính
  • 意思:行政规定
  • 例句:Quy định hành chính cần được tuân thủ bởi tất cả các cá nhân và tổ chức.(行政规定需要被所有个人和组织遵守。)
  • 将“hànhchính”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hành:可以联想到“hành động”(行动),行政工作涉及许多行动和决策。
  • chính:可以联想到“chính phủ”(政府),行政通常与政府的管理职能相关。
  • 1. 描述行政工作的性质
  • Quy trình hành chính phức tạp và cần nhiều giấy tờ.(行政流程复杂且需要很多文件。)
  • 2. 描述行政人员的职责
  • Nhân viên hành chính có trách nhiệm xử lý các yêu cầu của công dân.(行政人员负责处理公民的请求。)
  • 3. 描述行政服务的改进
  • Dịch vụ hành chính đang được cập nhật để đáp ứng nhu cầu của công dân.(行政服务正在更新以满足公民的需求。)
  • 4. 描述行政管理的重要性
  • Quản lý hành chính hiệu quả giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất.(有效的行政管理有助于企业节省成本和提高效率。)
  • 5. 描述遵守行政规定的必要性
  • Tuân thủ quy định hành chính là trách nhiệm của mỗi công dân.(遵守行政规定是每个公民的责任。)