• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công trình(项目劳动成果)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công trình(各种项目劳动成果)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的项目劳动成果。例如:công trình lớn(大型项目劳动成果)
  • 1. công trình xây dựng
  • 意思:建设项目
  • 例句:Công trình xây dựng này đã hoàn thành trong thời gian quy định.(这个建设项目已在规定时间内完成。)
  • 2. công trình giao thông
  • 意思:交通项目
  • 例句:Công trình giao thông này đã giúp cải thiện chất lượng giao thông của thành phố.(这个交通项目已经帮助改善了城市的交通质量。)
  • 3. công trình thủy lợi
  • 意思:水利项目
  • 例句:Các công trình thủy lợi đã giúp bảo vệ khỏi lũ lụt.(水利项目帮助防止洪水。)
  • 4. công trình công cộng
  • 意思:公共项目
  • 例句:Công trình công cộng này đã được đầu tư bởi chính phủ.(这个公共项目由政府投资。)
  • 将“công trình”拆分成几个部分,分别记忆:
  • công:可以联想到“công việc”(工作),项目劳动成果是工作的结果。
  • trình:可以联想到“trình độ”(程度),项目劳动成果体现了工作的程度和质量。
  • 1. 描述项目劳动成果的重要性
  • 重要性:
  • Công trình là kết quả của nhiều tháng, thậm chí nhiều năm công tác chăm chỉ.(项目劳动成果是数月甚至数年辛勤工作的结果。)
  • 2. 描述项目劳动成果的类型
  • 类型:
  • Công trình này bao gồm cả xây dựng nhà ở và cơ sở hạ tầng.(这个项目包括住宅建设和基础设施。)
  • 3. 描述项目劳动成果的影响
  • 影响:
  • Công trình này đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân địa phương.(这个项目为当地居民创造了许多就业机会。)