• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Thái Bình Dương(太平洋)
  • 不可数名词:作为地理名称,通常不使用复数形式。
  • 定冠词:在越南语中,专有名词通常不需要定冠词。
    1. Thái Bình Dương
  • 意思:太平洋
  • 例句:Thái Bình Dương là một đại dương lớn nhất thế giới.(太平洋是世界上最大的海洋。)
  • 2. Vùng Thái Bình Dương
  • 意思:太平洋地区
  • 例句:Nhiều quốc gia ở vùng Thái Bình Dương đang phát triển nhanh chóng.(许多太平洋地区的国家正在迅速发展。)
  • 3. Biển Thái Bình Dương
  • 意思:太平洋海域
  • 例句:Biển Thái Bình Dương có nhiều hòn đảo nhỏ xinh đẹp.(太平洋海域有许多美丽的小岛。)
    将“Thái Bình Dương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Thái:可以联想到“Thái”(太),表示“大”的意思,如“Thái Dương”(太阳)。
  • Bình:可以联想到“Bình”(平),表示“平静”的意思,如“Bình minh”(黎明)。
  • Dương:可以联想到“Dương”(洋),表示“海洋”的意思,如“Bắc Dương”(北洋)。
    1. 描述太平洋的地理位置
  • Các quốc gia và vùng lãnh thổ:
  • Thái Bình Dương bao phủ nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ như Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Australia, và nhiều nước khác.(太平洋覆盖了许多国家和地区,如美国、加拿大、日本、澳大利亚等。)
  • 2. 描述太平洋的气候特征
  • Khí hậu và thời tiết:
  • Thái Bình Dương có khí hậu đa dạng, bao gồm khu vực nhiệt đới,亚热带 và nhiệt đới.(太平洋气候多样,包括热带、亚热带和温带地区。)
  • 3. 描述太平洋的海洋生物
  • Sinh vật biển:
  • Thái Bình Dương có nhiều loại cá và sinh vật biển khác nhau, bao gồm cá voi, cá mập và nhiều loài khác.(太平洋有许多鱼类和海洋生物,包括鲸鱼、鲨鱼等。)