• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Tin Lành(福音新教)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Tin Lành(各种福音新教)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的福音新教。例如:Tin Lành truyền thống(传统福音新教)
    1. Tin Lành truyền thống
  • 意思:传统福音新教
  • 例句:Nhiều người tin vào Tin Lành truyền thống tại Việt Nam.(许多越南人信仰传统福音新教。)
  • 2. Tin Lành mới
  • 意思:新福音新教
  • 例句:Tin Lành mới đang phát triển mạnh mẽ trong cộng đồng trẻ.(新福音新教在年轻人中发展迅速。)
  • 3. Tin Lành và Phật giáo
  • 意思:福音新教与佛教
  • 例句:Tin Lành và Phật giáo là hai tôn giáo phổ biến tại Việt Nam.(福音新教和佛教是越南两种流行的宗教。)
  • 4. Tin Lành và xã hội
  • 意思:福音新教与社会
  • 例句:Tin Lành đóng góp tích cực vào việc xây dựng xã hội.(福音新教为社会建设做出了积极贡献。)
    将“Tin Lành”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tin:可以联想到“tin”(信仰),福音新教是一种信仰。
  • Lành:可以联想到“lành mạnh”(强大),福音新教在越南社会中具有强大的影响力。
    1. 描述福音新教的信仰特点
  • 信仰特点:
  • Tin Lành nhấn mạnh vào việc tin vào Chúa Jesus Christ.(福音新教强调信仰耶稣基督。)
  • Tin Lành tin vào sự cứu rỗi qua đức tin.(福音新教信仰通过信仰得救。)
  • 2. 描述福音新教的宗教活动
  • 宗教活动:
  • Tin Lành thường tổ chức các buổi lễ báp tọa và lễ thánh餐.(福音新教经常举行洗礼和圣餐仪式。)
  • Tin Lành thường tụ họp để học Kinh Thánh.(福音新教徒经常聚集学习圣经。)
  • 3. 描述福音新教在越南的发展
  • 发展情况:
  • Tin Lành đã phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam trong những năm gần đây.(近年来福音新教在越南发展迅速。)
  • Tin Lành đã mở rộng ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng dân tộc.(福音新教已扩大到许多民族社区。)