• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:nuôi nấng(抚育)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang nuôi nấng(正在抚育)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的接受者。例如:Cha mẹ nuôi nấng con cái(父母抚育孩子)
    1. nuôi nấng con cái
  • 意思:抚育孩子
  • 例句:Cha mẹ luôn chăm chỉ nuôi nấng con cái.(父母总是勤勉地抚育孩子。)
  • 2. nuôi nấng trẻ em
  • 意思:抚育儿童
  • 例句:Các tổ chức xã hội thường hỗ trợ nuôi nấng trẻ em.(社会组织通常支持抚育儿童。)
  • 3. nuôi nấng người già
  • 意思:赡养老人
  • 例句:Con cái có trách nhiệm nuôi nấng người già.(子女有责任赡养老人。)
  • 4. nuôi nấng tinh thần
  • 意思:培养精神
  • 例句:Học sinh cần được nuôi nấng tinh thần yêu nước.(学生需要培养爱国精神。)
    将“nuôi nấng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nuôi:可以联想到“nuôi”(养育),抚育包括养育和教育。
  • nấng:可以联想到“nấng”(培养),抚育不仅仅是养育,还包括培养。
    1. 描述家庭中的抚育责任
  • 家庭责任:
  • Cha mẹ có trách nhiệm nuôi nấng con cái của mình.(父母有责任抚育自己的孩子。)
  • Cha mẹ cần nuôi nấng con cái một cách công bằng.(父母需要公平地抚育孩子。)
  • 2. 描述社会对抚育的支持
  • 社会责任:
  • Các chính sách xã hội hỗ trợ nuôi nấng trẻ em.(社会政策支持抚育儿童。)
  • Các tổ chức phi chính phủ hỗ trợ nuôi nấng trẻ em và người già.(非政府组织支持抚育儿童和老人。)
  • 3. 描述个人对抚育的看法
  • 个人责任:
  • Mỗi người đều có ý thức nuôi nấng con cái.(每个人都有抚育孩子的意识。)
  • Nuôi nấng là trách nhiệm của cả xã hội và gia đình.(抚育是社会和家庭的责任。)