• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:danh từ hóa(名词化)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các danh từ hóa(各种名词化)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的名词化。例如:danh từ hóa ngữ pháp(语法名词化)
  • 1. danh từ hóa
  • 意思:名词化
  • 例句:Trong ngữ pháp, danh từ hóa là quá trình biến một danh từ thành một động từ hoặc một tính từ.(在语法中,名词化是将一个名词变成动词或形容词的过程。)
  • 2. quy tắc danh từ hóa
  • 意思:名词化规则
  • 例句:Các quy tắc danh từ hóa giúp chúng ta hiểu cách sử dụng các từ trong câu.(名词化规则帮助我们理解句子中词汇的使用方式。)
  • 3. danh từ hóa trong tiếng Việt
  • 意思:越南语中的名词化
  • 例句:Danh từ hóa là một hiện tượng phổ biến trong tiếng Việt.(名词化是越南语中常见的现象。)
  • 将“danh từ hóa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • danh từ:可以联想到“danh từ”(名词),名词化是名词的一种变化形式。
  • hoá:可以联想到“hoá học”(化学),化学中的“化”表示变化,名词化表示名词的变化。
  • 1. 描述名词化在语法中的作用
  • 语法功能:
  • Danh từ hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc câu và cách sử dụng các từ.(名词化帮助我们更清楚地理解句子结构和词汇的使用方式。)
  • 2. 描述名词化在语言发展中的作用
  • 语言发展:
  • Danh từ hóa là một phần quan trọng trong quá trình phát triển ngôn ngữ.(名词化是语言发展过程中的一个重要部分。)
  • 3. 描述名词化在不同语言中的表现
  • 跨语言比较:
  • Danh từ hóa có thể tìm thấy trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Việt.(名词化可以在许多不同的语言中找到,包括越南语。)