- 成语:由多个词组成的固定短语,通常用来表达一个特定的概念或情感。成语在句子中作为一个整体使用,不拆分。
- 修饰语:成语通常不直接受形容词或副词修饰,但可以用作句子的修饰语。
- 位置:成语在句子中的位置灵活,可以作为主语、谓语、宾语等。
1. tâm thần bất định- 意思:坐立不安
- 例句:Khi biết tin có việc quan trọng, anh ấy cảm thấy tâm thần bất định.(当得知有重要事情时,他感到坐立不安。)
2. cảm thấy tâm thần bất định- 意思:感到坐立不安
- 例句:Trong những ngày chờ đợi kết quả thi, em cảm thấy tâm thần bất định.(在等待考试结果的日子里,她感到坐立不安。)
3. làm người khác tâm thần bất định- 意思:使别人坐立不安
- 例句>:Việc làm này có thể làm người khác tâm thần bất định.(这件事可能会使别人坐立不安。)
将“tâm thần bất định”拆分成几个部分,分别记忆:- tâm thần:可以联想到“tâm”(心)和“thần”(神),表示心理状态。
- bất định:可以联想到“bất”(不)和“định”(定),表示不稳定或不确定的状态。
通过联想“心神不定”来记忆“tâm thần bất định”:- “心神不定”是一个中文成语,与“tâm thần bất định”意思相近,都表示坐立不安的状态。
1. 描述紧张或焦虑的情绪- 在等待重要消息或结果时:
- Khi chờ đợi kết quả thi, anh ấy luôn cảm thấy tâm thần bất định.(在等待考试结果时,他总是感到坐立不安。)
2. 描述不安或担忧的状态- 在面对不确定的情况时:
- Do không biết kết quả làm việc của mình, anh ấy cảm thấy tâm thần bất định.(因为不知道工作的结果,他感到坐立不安。)
3. 描述烦躁或不耐烦的行为- 在等待某人或某事时:
- Vì chờ đợi quá lâu, anh ấy bắt đầu cảm thấy tâm thần bất định.(因为等待太久,他开始感到坐立不安。)