- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hệ thống(系统)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hệ thống(各种系统)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的系统。例如:hệ thống phức tạp(复杂系统)
- 1. hệ thống liên kết
- 意思:系统链
- 例句:Các hệ thống liên kết này giúp chúng ta quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.(这些系统链帮助我们有效地管理数据。)
- 2. hệ thống thông tin
- 意思:信息系统
- 例句:Hệ thống thông tin của chúng tôi đã được nâng cấp để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.(我们的信息系统已经升级以满足客户的需求。)
- 3. hệ thống quản lý
- 意思:管理系统
- 例句:Hệ thống quản lý của chúng tôi đã được thiết kế để tối ưu hóa quy trình làm việc.(我们的管理系统被设计为优化工作流程。)
- 4. hệ thống giao thông
- 意思:交通系统
- 例句:Hệ thống giao thông của thành phố này đã được cải tiến để giảm bớt拥塞.(这个城市的交通系统已经改进以减少拥堵。)
- 5. hệ thống điện
- 意思:电力系统
- 例句:Hệ thống điện của chúng tôi đã được bảo trì định kỳ để đảm bảo an toàn.(我们的电力系统定期维护以确保安全。)
- 将“hệ thống”拆分成几个部分,分别记忆:
- hệ:可以联想到“hệ”(系),系统链中的“系”。
- thống:可以联想到“thống”(统),系统链中的“统”,表示统一管理和协调。
- 通过联想“系统”和“链”的概念,记忆“hệ thống”表示系统链。
- 1. 描述系统的功能和特点
- 功能描述:
- Hệ thống này được thiết kế để xử lý các yêu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác.(这个系统被设计为快速准确地处理客户的需求。)
- 2. 讨论系统的集成和兼容性
- 集成讨论:
- Chúng tôi đã tích hợp các hệ thống này để đảm bảo sự tương thích giữa các phần mềm.(我们已经集成了这些系统以确保软件之间的兼容性。)
- 3. 讨论系统的安全性和稳定性
- 安全性讨论:
- Hệ thống của chúng tôi đã được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công mạng.(我们的系统被设计为抵御网络攻击。)