• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nguyệt quang(月光)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nguyệt quang(各种月光)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定场合或时间的月光。例如:nguyệt quang trong veo(朦胧的月光)
    1. nguyệt quang trong veo
  • 意思:朦胧的月光
  • 例句:Nguyệt quang trong veo lướt qua cửa sổ, tạo nên một khung cảnh yên bình.(朦胧的月光掠过窗户,营造出一个宁静的场景。)
  • 2. nguyệt quang rọi xuống
  • 意思:月光洒下
  • 例句:Nguyệt quang rọi xuống mặt nước, tạo nên những đường sáng lấp lánh.(月光洒在水面上,形成闪烁的光路。)
  • 3. nguyệt quang trong đêm
  • 意思:夜晚的月光
  • 例句:Nguyệt quang trong đêm làm cho bầu trời đêm trở nên không gian và đẹp đẽ.(夜晚的月光使夜空变得空旷而美丽。)
  • 4. nguyệt quang trong mùa thu
  • 意思:秋天的月光
  • 例句:Nguyệt quang trong mùa thu thường ấm áp và êm đềm.(秋天的月光通常温暖而柔和。)
    将“nguyệt quang”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nguyệt:可以联想到“nguyệt”(月),月光是月亮发出的光。
  • quang:可以联想到“quang”(光),月光是月亮反射太阳光的结果。
    1. 描述月光的美感
  • 美感描述:
  • Nguyệt quang trong đêm tạo nên một bầu không khí yên bình và thơ mộng.(夜晚的月光营造出一个宁静和梦幻的氛围。)
  • 2. 描述月光的影响
  • 影响描述:
  • Nguyệt quang có thể làm dịu đi cảm xúc và tạo ra cảm giác bình yên trong lòng người.(月光可以平复情绪,给人带来内心的平静。)
  • 3. 描述月光与自然的关系
  • 自然关系:
  • Nguyệt quang là nguồn ánh sáng tự nhiên vào ban đêm, giúp các động vật và thực vật có cơ hội hoạt động trong bóng đêm.(月光是夜晚的自然光源,帮助动植物在夜晚活动。)