- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chế độ ăn kiêng(饮食疗养)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chế độ ăn kiêng(各种饮食疗养)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的饮食疗养。例如:chế độ ăn kiêng khoa học(科学饮食疗养)
- 1. chế độ ăn kiêng
- 意思:饮食疗养
- 例句:Người bệnh cần tuân thủ chế độ ăn kiêng để hỗ trợ quá trình hồi phục.(病人需要遵守饮食疗养以支持恢复过程。)
- 2. chế độ ăn kiêng cho người bệnh tim
- 意思:心脏病人的饮食疗养
- 例句:Chế độ ăn kiêng cho người bệnh tim cần hạn chế muối và mỡ.(心脏病人的饮食疗养需要限制盐和脂肪。)
- 3. chế độ ăn kiêng giảm cân
- 意思:减肥饮食疗养
- 例句:Chế độ ăn kiêng giảm cân không chỉ giúp giảm cân mà còn tốt cho sức khỏe.(减肥饮食疗养不仅有助于减肥,还对健康有益。)
- 4. chế độ ăn kiêng cho người tiểu đường
- 意思:糖尿病患者的饮食疗养
- 例句:Chế độ ăn kiêng cho người tiểu đường cần hạn chế đường và tinh bột.(糖尿病患者的饮食疗养需要限制糖和精制淀粉。)
- 将“chế độ ăn kiêng”拆分成几个部分,分别记忆:
- chế độ:可以联想到“chế độ”(制度),饮食疗养是一种规定的饮食制度。
- ăn:可以联想到“ăn”(吃),饮食疗养与吃有关。
- kiêng:可以联想到“kiêng”(戒),饮食疗养需要戒除某些食物。
- 1. 描述饮食疗养的重要性
- 健康益处:
- Chế độ ăn kiêng giúp ngăn ngừa và điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến đường huyết và tim mạch.(饮食疗养有助于预防和治疗许多与血糖和心血管有关的疾病。)
- Chế độ ăn kiêng giúp giảm cân và cải thiện chất lượng cuộc sống.(饮食疗养有助于减肥和提高生活质量。)
- 2. 描述饮食疗养的具体内容
- 饮食限制:
- Chế độ ăn kiêng thường bao gồm giới hạn chất béo, đường và muối.(饮食疗养通常包括限制脂肪、糖和盐。)
- Chế độ ăn kiêng khuyến cáo ăn nhiều thực phẩm chứa chất xơ.(饮食疗养建议多吃富含纤维的食物。)
- 3. 描述饮食疗养的实施
- 个人化饮食疗养:
- Mỗi người cần có chế độ ăn kiêng riêng theo nhu cầu và tình trạng sức khỏe của bản thân.(每个人需要根据自己的需求和健康状况制定个人化的饮食疗养。)
- Chế độ ăn kiêng nên được thiết kế và hướng dẫn bởi chuyên gia y tế.(饮食疗养应由医疗专家设计和指导。)