- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kính ngữ(敬词)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kính ngữ(各种敬词)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定场合或对象的敬词。例如:kính ngữ lịch sự(礼貌的敬词)
1. kính ngữ lịch sự- 意思:礼貌的敬词
- 例句:Người ta nên sử dụng kính ngữ lịch sự khi giao tiếp với người khác.(人们在与他人交流时应使用礼貌的敬词。)
2. kính ngữ đối với người cao tuổi- 意思:对年长者的敬词
- 例句:Khi nói chuyện với người cao tuổi, chúng ta nên sử dụng kính ngữ.(与年长者交谈时,我们应使用敬词。)
3. kính ngữ trong văn bản chính thức- 意思:正式文件中的敬词
- 例句:Trong văn bản chính thức, sử dụng kính ngữ là rất cần thiết.(在正式文件中,使用敬词非常重要。)
4. kính ngữ đối với người có địa vị- 意思:对有地位者的敬词
- 例句:Khi giao tiếp với người có địa vị, sử dụng kính ngữ là cần thiết.(与有地位者交流时,使用敬词是必要的。)
将“kính ngữ”拆分成几个部分,分别记忆:- kính:可以联想到“kính”(尊敬),敬词是表示尊敬的词语。
- ngữ:可以联想到“ngữ”(语言),敬词是语言中表示尊敬的部分。
1. 描述敬词的使用场合- 在正式场合:
- Trong các buổi họp chính thức, sử dụng kính ngữ là cần thiết để thể hiện sự tôn trọng.(在正式会议中,使用敬词是体现尊重的必要条件。)
2. 描述敬词的重要性- 在人际交往中:
- Sử dụng kính ngữ giúp tạo dựng hình ảnh lịch sự và tôn trọng đối với người khác.(使用敬词有助于塑造礼貌和尊重他人的形象。)
- Kính ngữ là một phần không thể thiếu trong giao tiếp xã hội.(敬词是社会交流中不可或缺的一部分。)
3. 描述敬词的类型- 根据不同对象:
- Kính ngữ có thể được phân loại dựa trên đối tượng như kính ngữ đối với người cao tuổi, đối với người có địa vị, v.v.(敬词可以根据对象进行分类,如对年长者的敬词、对有地位者的敬词等。)