• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:nói(说)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:nói(说),nói rồi(已经说了),sẽ nói(将要告诉)
  • 人称变化:根据主语的人称和数变化。例如:Tôi nói(我告诉),Bạn nói(你告诉),Chúng ta nói(我们告诉)
    1. nói với
  • 意思:告诉某人
  • 例句:Tôi muốn nói với bạn về chuyện này.(我想告诉你这件事。)
  • 2. nói ra
  • 意思:说出
  • 例句:Bạn có thể nói ra những gì bạn nghĩ không?(你能说出你的想法吗?)
  • 3. nói chuyện
  • 意思:聊天
  • 例句:Chúng ta đã nói chuyện suốt tối.(我们聊了一整晚。)
  • 4. nói dối
  • 意思:说谎
  • 例句:Bạn không nên nói dối với người thân yêu của mình.(你不应该对亲爱的人说谎。)
  • 5. nói toẹt
  • 意思:说话结巴
  • 例句:Khi nói chuyện với người lạ, anh ấy nói toẹt.(和陌生人说话时,他说话结巴。)
    将“nói”与日常活动联系起来:
  • nói:可以联想到“nói chuyện”(聊天),这是人们日常交流的基本活动。
  • nói:也可以联想到“nói dối”(说谎),提醒我们在交流中保持诚实。
  • nói:还可以联想到“nói với”(告诉某人),这是传达信息时常用的短语。
    1. 传达信息
  • 在工作中传达信息:
  • Tôi sẽ nói với trưởng phòng về kế hoạch này.(我会告诉部门负责人这个计划。)
  • 2. 表达个人想法
  • 在讨论中表达个人想法:
  • Tôi muốn nói ra ý kiến của mình về vấn đề này.(我想就这个问题发表自己的意见。)
  • 3. 社交互动
  • 在社交场合进行聊天:
  • Chúng ta có thể nói chuyện trong lúc chờ đợi.(我们可以在等待的时候聊天。)
  • 4. 教育和指导
  • 在教育和指导中告诉别人:
  • Tôi sẽ nói cho bạn biết cách sử dụng máy tính này.(我会告诉你如何使用这台电脑。)
  • 5. 解释和澄清
  • 在需要解释和澄清时:
  • Tôi cần nói rõ hơn về lý do tại sao chúng ta không thể làm điều đó.(我需要更清楚地说明我们为什么不能做那件事。)