• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:số ít(单数)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các số ít(各种单数)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的单数。例如:số ít của số tự nhiên(自然数的单数)
    1. số ít
  • 意思:单数
  • 例句:Trong toán học, số ít là một số không chia hết cho hai.(在数学中,单数是不能被2整除的数。)
  • 2. số ít của số tự nhiên
  • 意思:自然数的单数
  • 例句:Các số tự nhiên có số ít là những số không chia hết cho hai.(自然数中的单数是不能被2整除的数。)
  • 3. số ít trong ngữ pháp
  • 意思:语法中的单数
  • 例句:Trong ngữ pháp, một danh từ số ít chỉ đại diện cho một đối tượng.(在语法中,单数名词只代表一个对象。)
    将“số ít”拆分成几个部分,分别记忆:
  • số:可以联想到“số”(数),单数是数的一种形式。
  • ít:可以联想到“ít”(少),单数表示数量较少。
    1. 描述数学中的单数
  • 数学定义:
  • Số ít là một số không chia hết cho hai.(单数是不能被2整除的数。)
  • Số ít có thể là một số tự nhiên hoặc một số thực.(单数可以是自然数或实数。)
  • 2. 描述语法中的单数
  • 语法定义:
  • Trong ngữ pháp, một danh từ số ít chỉ đại diện cho một đối tượng.(在语法中,单数名词只代表一个对象。)
  • Các danh từ số ít thường được sử dụng khi mô tả một đối tượng đơn lẻ.(单数名词通常用于描述单个对象。)
  • 3. 描述日常生活中的单数
  • 日常应用:
  • Khi mua sắm, số ít của sản phẩm thường được ghi trong hóa đơn.(购物时,产品的单数通常被记录在发票上。)
  • Số ít của một món ăn có thể là một phần nhỏ để ăn một người.(一道菜的单数可以是一份小份供一个人吃。)