• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhàxác(太平间)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhàxác(各个太平间)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的太平间。例如:nhàxác công cộng(公共太平间)
    1. nhàxác bệnh viện
  • 意思:医院太平间
  • 例句:Nhàxác bệnh viện thường nằm ở tầng hầm của bệnh viện.(医院太平间通常位于医院的地下室。)
  • 2. nhàxác công cộng
  • 意思:公共太平间
  • 例句:Nhàxác công cộng được thiết lập để chứa xác chết trước khi được chôn cất.(公共太平间被设立用来存放尸体,直到被安葬。)
  • 3. nhàxác riêng tư
  • 意思:私人太平间
  • 例句:Một số gia đình có thể chọn nhàxác riêng tư để giữ xác thân nhân.(一些家庭可能会选择私人太平间来保存亲人的遗体。)
  • 4. nhàxác tạm thời
  • 意思:临时太平间
  • 例句:Trong trường hợp xảy ra thảm họa, có thể thiết lập nhàxác tạm thời để chứa xác chết.(在发生灾难的情况下,可能会设立临时太平间来存放尸体。)
    将“nhàxác”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhà:可以联想到“nhà”(家),太平间是存放逝者遗体的地方,类似于一个临时的“家”。
  • xác:可以联想到“xác”(尸体),太平间的主要功能是存放尸体。
    1. 描述太平间的功能和位置
  • 功能描述:
  • Nhàxác là nơi để giữ và bảo quản xác chết trước khi được chôn cất.(太平间是存放和保管尸体直到被安葬的地方。)
  • Vị trí nhàxác thường được chọn ở nơi kín đáo và riêng biệt.(太平间的位置通常被选在隐蔽和独立的地方。)
  • 2. 描述太平间的管理和维护
  • 管理维护:
  • Nhàxác cần được quản lý và bảo trì một cách cẩn thận để đảm bảo vệ sinh và an toàn.(太平间需要被仔细管理和维护,以确保卫生和安全。)
  • Các nhân viên nhàxác phải tuân thủ các quy định về vệ sinh và bảo quản xác chết.(太平间的工作人员必须遵守有关尸体卫生和保管的规定。)