• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:hiểm độc(险毒)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的比较。例如:hiểm độc hơn(更险毒),hiểm độc nhất(最险毒)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất hiểm độc(非常险毒)
  • 1. tính chất hiểm độc
  • 意思:险毒的性质
  • 例句:Chất độc này có tính chất hiểm độc, không nên tiếp xúc trực tiếp.(这种毒素具有险毒的性质,不宜直接接触。)
  • 2. môi trường hiểm độc
  • 意思:险毒的环境
  • 例句:Khu vực này đã bị ô nhiễm nặng, trở thành môi trường hiểm độc.(这个区域受到严重污染,变成了险毒的环境。)
  • 3. hành động hiểm độc
  • 意思:险毒的行为
  • 例句:Hành động này của anh ta thật sự rất hiểm độc và không thể chấp nhận.(他这种行为真的很险毒,无法接受。)
  • 4. lời nói hiểm độc
  • 意思:险毒的话语
  • 例句:Lời nói của cô ấy đầy vẻ hiểm độc và không đáng tin cậy.(她的话充满了险毒,不可信。)
  • 将“hiểm độc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hiểm:可以联想到“hiểm”(危险),险毒的事物通常具有危险性。
  • độc:可以联想到“độc”(毒),险毒的事物含有毒素。
  • 1. 描述化学物质的危险性
  • Chất độc này rất hiểm độc và có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.(这种毒素非常险毒,可能引起严重的副作用。)
  • 2. 描述环境的污染程度
  • Môi trường xung quanh đã trở nên rất hiểm độc do ảnh hưởng của các chất thải.(由于废物的影响,周围环境变得非常险毒。)
  • 3. 描述人的行为或言语
  • Cái cách hành xử của anh ta thật sự rất hiểm độc và không thể chấp nhận.(他的行为方式真的很险毒,无法接受。)
  • Lời nói của cô ấy đầy vẻ hiểm độc và không đáng tin cậy.(她的话充满了险毒,不可信。)