trốngđịnhâm
河内:[t͡ɕəwŋ͡m˧˦ʔɗïŋ˧˨ʔʔəm˧˧]
顺化:[ʈəwŋ͡m˦˧˥ʔɗɨn˨˩ʔʔəm˧˧]
胡志明市:[ʈəwŋ͡m˦˥ʔɗɨn˨˩˨ʔəm˧˧]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trống định âm(定音鼓)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trống định âm(各种定音鼓)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的定音鼓。例如:trống định âm lớn(大定音鼓)
使用场景
- 1. 描述定音鼓的用途
- 音乐用途:
- Trống định âm được sử dụng để tạo ra âm sắc sâu và đặc biệt trong âm nhạc cổ điển.(定音鼓在古典音乐中用来产生深沉而特别的音色。) 2. 描述定音鼓的演奏方式
- 演奏方式:
- Nhạc sĩ phải sử dụng một cây gậy có đầu bằng gỗ để chơi trống định âm.(乐手必须使用一头是木头的棒子来演奏定音鼓。) 3. 描述定音鼓的构造
- 构造特征:
- Trống định âm thường có một bộ phận lớn và một bộ phận nhỏ, có thể thay đổi âm sắc.(定音鼓通常有一个大的部分和一个可以改变音色的小部分。)
联想记忆法
- 将“trống định âm”拆分成几个部分,分别记忆:
- trống:可以联想到“trống”(鼓),定音鼓属于鼓的一种。
- định âm:可以联想到“định âm”(定音),定音鼓能够发出固定音高的鼓声。
固定搭配
- 1. trống định âm
- 意思:定音鼓
- 例句:Trống định âm là một loại trống được sử dụng trong âm nhạc cổ điển.(定音鼓是古典音乐中使用的一种鼓。) 2. trống định âm trong giao hưởng
- 意思:交响乐中的定音鼓
- 例句:Trống định âm đóng một vai trò quan trọng trong giao hưởng.(定音鼓在交响乐中扮演着重要的角色。) 3. trống định âm trong âm nhạc pop
- 意思:流行音乐中的定音鼓
- 例句:Trống định âm không thường được sử dụng trong âm nhạc pop.(定音鼓不常在流行音乐中使用。) 4. trống định âm điện
- 意思:电定音鼓
- 例句:Trống định âm điện có thể tạo ra nhiều âm sắc khác nhau.(电定音鼓可以产生不同的音色。)