• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:máychém(断头台)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các máychém(各种断头台)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的断头台。例如:máychém cổ xưa(古老的断头台)
    1. máychém cổ xưa
  • 意思:古老的断头台
  • 例句:Máychém cổ xưa thường được sử dụng trong thời trung cổ.(古老的断头台通常在中世纪被使用。)
  • 2. máychém hiện đại
  • 意思:现代断头台
  • 例句:Máychém hiện đại được thiết kế để hoạt động hiệu quả hơn.(现代断头台被设计得更加高效。)
  • 3. máychém trong phim
  • 意思:电影中的断头台
  • 例句:Máychém trong phim thường được sử dụng để tạo hiệu ứng khủng khiếp.(电影中的断头台通常被用来制造恐怖效果。)
  • 4. máychém trong lịch sử
  • 意思:历史上的断头台
  • 例句:Máychém trong lịch sử đã được sử dụng trong nhiều quốc gia.(历史上的断头台曾在许多国家使用。)
    将“máychém”拆分成几个部分,分别记忆:
  • máy:可以联想到“máy”(机器),断头台是一种执行死刑的机器。
  • chém:可以联想到“chém”(砍),断头台的主要功能是砍头。
    1. 描述断头台的历史
  • 历史背景:
  • Máychém đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ qua để thực hiện hình phạt tử hình.(断头台在过去的几个世纪中被用来执行死刑。)
  • Máychém đã từng là công cụ hình phạt phổ biến trong các nước châu Âu.(断头台曾经是欧洲国家中常见的刑罚工具。)
  • 2. 描述断头台的使用
  • 执行死刑:
  • Máychém được sử dụng để thực hiện hình phạt tử hình nhanh chóng và hiệu quả.(断头台被用来快速有效地执行死刑。)
  • Máychém đã được cải tiến nhiều lần để giảm thiểu đau đớn cho người bị hình phạt.(断头台经过多次改进,以减少受刑者的痛苦。)
  • 3. 描述断头台的象征意义
  • 象征意义:
  • Máychém trở thành biểu tượng của sự khủng bố và sự khủng khiếp trong lịch sử.(断头台成为历史上恐怖和可怕的标志。)
  • Máychém cũng được sử dụng như một biểu tượng trong văn học và nghệ thuật.(断头台也被用作文学和艺术中的象征。)