vậnhọc

河内:[vən˧˨ʔhawk͡p̚˧˨ʔ] 顺化:[vəŋ˨˩ʔhawk͡p̚˨˩ʔ] 胡志明市:[vəŋ˨˩˨hawk͡p̚˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vậnhọc(韵学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vậnhọc(各种韵学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的韵学。例如:vậnhọc cổ điển(古典韵学)

使用场景


    1. 描述韵学的研究内容
  • 研究音节和节奏:
  • Vậnhọc là một lĩnh vực học thuật quan tâm đến việc sử dụng âm tiết và nhịp điệu trong văn học.(韵学是一个关注文学中音节和节奏使用的学术领域。)
  • 2. 描述韵学在文学创作中的应用
  • 创作诗歌和歌曲:
  • Những nhà văn và nhà soạn nhạc thường áp dụng kiến thức vậnhọc để tạo ra tác phẩm có âm điệu và nhịp điệu hấp dẫn.(作家和作曲家经常应用韵学知识来创作具有吸引力的旋律和节奏的作品。)
  • 3. 描述韵学在教育中的作用
  • 教授韵学知识:
  • Trong quá trình học tập, sinh viên được giới thiệu với vậnhọc để hiểu rõ hơn về âm tiết và nhịp điệu trong văn học.(在学习过程中,学生会被介绍韵学,以更好地理解文学中的音节和节奏。)

联想记忆法


    将“vậnhọc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vậnh:可以联想到“vận hành”(运行),韵学研究的是语言中的音节和节奏如何“运行”。
  • học:可以联想到“học vấn”(学问),韵学是一种关于语言音节和节奏的学问。

固定搭配


    1. vậnhọc cổ điển
  • 意思:古典韵学
  • 例句:Vậnhọc cổ điển là một lĩnh vực nghiên cứu về âm tiết và nhịp điệu trong các tác phẩm văn học cổ đại.(古典韵学是研究古代文学作品中音节和节奏的一个领域。)
  • 2. vậnhọc đương đại
  • 意思:现代韵学
  • 例句:Vậnhọc đương đại tập trung vào việc nghiên cứu âm tiết và nhịp điệu trong các tác phẩm văn học hiện đại.(现代韵学专注于研究现代文学作品中的音节和节奏。)
  • 3. vậnhọc tiếng Việt
  • 意思:越南语韵学
  • 例句:Vậnhọc tiếng Việt là một lĩnh vực quan tâm đến cách sử dụng âm tiết và nhịp điệu trong tiếng Việt.(越南语韵学是一个关注越南语中音节和节奏使用方式的领域。)