• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mimắt(眼睑)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mimắt(各个眼睑)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定状态的眼睑。例如:mimắt đỏ(红肿的眼睑)
    1. mimắt nặng
  • 意思:沉重的眼睑
  • 例句:Mỗi buổi tối sau khi làm việc mệt mỏi, anh cảm thấy mimắt nặng.(每晚工作劳累后,他感到眼睑沉重。)
  • 2. mimắt nhắm
  • 意思:闭着的眼睑
  • 例句:Trong giấc ngủ, cô ấy có mimắt nhắm chặt.(在睡眠中,她闭着眼睑。)
  • 3. mimắt mở
  • 意思:睁开的眼睑
  • 例句:Khi nghe thấy tiếng động, cô ấy mở to mimắt mở.(听到声音时,她睁大了眼睛。)
  • 4. mimắt ướt
  • 意思:湿润的眼睑
  • 例句:Khi nghe câu chuyện cảm động, mimắt của cậu bé ướt dần.(听到感人的故事时,小男孩的眼睑渐渐湿润。)
    将“mimắt”与眼部动作联系起来:
  • mimắt:可以联想到“mắt”(眼睛),眼睑是眼睛的一部分,负责保护眼睛。
  • 通过想象眼睑的开合动作,记忆“mimắt”表示眼睑。
  • 请注意,以上提供的例句和解释是基于您提供的单词“mimắt”和其对应的中文词“眼睑”以及词性“名词”构建的。希望这些信息能够帮助您构建词典。
    1. 描述眼部状态
  • 疲劳状态:
  • Sau một ngày dài làm việc, mimắt của anh ta trở nên nặng nề.(经过漫长的一天工作后,他的眼睑变得沉重。)
  • Mỗi khi mệt mỏi, mimắt tôi总感觉要阖上.(每当我感到疲劳时,我的眼睑总想要阖上。)
  • 2. 描述情感表达
  • 惊讶:
  • Khi nghe tin bất ngờ, mimắt của cô ấy mở to ra.(听到意外的消息时,她的眼睛睁得大大的。)
  • Khi được tặng quà, mimắt cậu bé mở to vì ngạc nhiên.(收到礼物时,小男孩因为惊讶而睁大了眼睛。)