- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:CaoMiên(高绵)
- 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
- 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不随语境变化。
- 1. CaoMiên cổ đại
- 意思:古代高绵
- 例句:CaoMiên cổ đại là một văn minh nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam.(古代高绵是越南历史上一个著名的文明。)
- 2. CaoMiên thời kỳ phong kiến
- 意思:封建时期的高绵
- 例句:Thời kỳ phong kiến của CaoMiên có nhiều đóng góp quan trọng đối với văn hóa Việt Nam.(封建时期的高绵对越南文化有很多重要贡献。)
- 将“CaoMiên”与越南历史联系起来记忆:
- CaoMiên:可以联想到“Cao”(高)和“Miên”(绵),即“高绵”,一个在越南历史上具有重要地位的文明。
- 1. 描述高绵的历史和文化
- 历史背景:
- CaoMiên là một trong những nền văn minh cổ đại của Việt Nam, có lịch sử lâu đời.(高绵是越南古代文明之一,有着悠久的历史。)
- CaoMiên đã tồn tại từ thời kỳ Stone Age đến thời kỳ Iron Age.(高绵从石器时代一直存在到铁器时代。)
- 2. 描述高绵的地理位置
- 地理位置:
- CaoMiên nằm ở miền trung và miền nam Việt Nam.(高绵位于越南中部和南部地区。)
- CaoMiên có nhiều di tích lịch sử quan trọng như Mỹ Sơn, Tháp Mười.(高绵有许多重要的历史遗迹,如美山、十塔。)